Bản dịch của từ Coven trong tiếng Việt

Coven

Noun [U/C]

Coven (Noun)

kˈʌvn̩
kˈoʊvn̩
01

Một nhóm hoặc cuộc họp của các phù thủy.

A group or meeting of witches.

Ví dụ

The coven gathered in the forest for their ritual.

Hội coven tụ họp trong rừng để lễ.

The local coven celebrated Halloween with a bonfire.

Hội coven địa phương tổ chức lễ Halloween với lửa trại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coven

Không có idiom phù hợp