Bản dịch của từ Coven trong tiếng Việt
Coven
Coven (Noun)
The coven gathered in the forest for their ritual.
Hội coven tụ họp trong rừng để lễ.
The local coven celebrated Halloween with a bonfire.
Hội coven địa phương tổ chức lễ Halloween với lửa trại.
She joined a coven to learn more about witchcraft.
Cô ấy tham gia một hội coven để tìm hiểu thêm về phù thủy.
Dạng danh từ của Coven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coven | Covens |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Coven cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coven" trong tiếng Anh chỉ một nhóm các phù thuỷ, thường là từ ba đến mười ba người, tổ chức các buổi lễ hoặc thực hành liên quan đến ma thuật và tín ngưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, "coven" được sử dụng phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm văn học ở cả hai dạng ngôn ngữ. Phát âm cũng tương tự nhau, /ˈkʌv.ən/.
Từ "coven" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "coveine," có nghĩa là "nhóm," xuất phát từ tiếng Latin "covenire," có nghĩa là "tụ họp." Lịch sử sử dụng cho thấy rằng từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm phù thủy, khoảng từ thế kỷ 16. Ngày nay, "coven" được dùng để mô tả một nhóm người cùng chia sẻ tín ngưỡng về phù thủy hoặc thực hành ma thuật, góp phần làm phong phú thêm sự hiểu biết về các cộng đồng huyền bí.
Từ "coven" thường xuất hiện với mức độ hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, nơi mà ngữ cảnh văn hóa và tâm linh có thể được phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, "coven" một cách điển hình được sử dụng để chỉ một nhóm các phù thủy hoặc người thực hành phép thuật, thường liên quan đến văn hóa dân gian hoặc các tín ngưỡng huyền bí trong văn học và điện ảnh. Do đó, từ này có khả năng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, tâm linh và các truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp