Bản dịch của từ Cover girl trong tiếng Việt
Cover girl

Cover girl (Noun)
The cover girl on Vogue magazine is stunning.
Cô gái trên bìa tạp chí Vogue rất xinh đẹp.
Not every model dreams of becoming a cover girl.
Không phải mọi người mẫu mơ trở thành cô gái trên bìa.
Is being a cover girl a common aspiration among young models?
Việc trở thành cô gái trên bìa là ước mơ phổ biến không?
Cover girl (Idiom)
She became a cover girl after winning the beauty pageant.
Cô ấy trở thành một cover girl sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp.
Not every young model dreams of becoming a cover girl.
Không phải mọi người mẫu trẻ mơ ước trở thành một cover girl.
Is she the new cover girl for the fashion magazine?
Cô ấy có phải là cover girl mới cho tạp chí thời trang không?
"Cover girl" là một thuật ngữ tiếng Anh được dùng để chỉ một người mẫu nữ xuất hiện trên bìa của tạp chí hoặc các ấn phẩm quảng cáo, thường liên quan đến ngành công nghiệp thời trang và làm đẹp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này; cả hai đều coi "cover girl" là biểu tượng của sự thu hút và phong cách. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa các quốc gia.
Cụm từ "cover girl" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "cover" có nguồn gốc từ từ La-tinh "cooperire", nghĩa là che đậy hay bao phủ. "Girl" xuất phát từ từ "gyrla", nghĩa là một cô gái trẻ. Thời kỳ đầu, "cover girl" được dùng để chỉ những người mẫu xuất hiện trên bìa tạp chí, biểu hiện sự hấp dẫn và thời trang. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ liên quan đến ngành công nghiệp thời trang mà còn gắn liền với văn hóa đại chúng và hình ảnh phụ nữ trong xã hội.
Thuật ngữ "cover girl" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề thời trang, truyền thông và quảng cáo. Trong ngữ cảnh khác, "cover girl" thường được dùng để chỉ người mẫu nữ xuất hiện trên bìa các tạp chí hay quảng cáo. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự đại diện hình ảnh, sắc đẹp và xu hướng thời trang trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp