Bản dịch của từ Cover girl trong tiếng Việt

Cover girl

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cover girl (Noun)

kˈʌvəɹ gɚɹl
kˈʌvəɹ gɚɹl
01

Một cô gái hoặc một phụ nữ trẻ có hình ảnh hấp dẫn được dùng trên bìa tạp chí để quảng cáo mỹ phẩm hoặc quần áo.

A girl or young woman whose attractive image is used on magazine covers to advertise cosmetics or clothing.

Ví dụ

The cover girl on Vogue magazine is stunning.

Cô gái trên bìa tạp chí Vogue rất xinh đẹp.

Not every model dreams of becoming a cover girl.

Không phải mọi người mẫu mơ trở thành cô gái trên bìa.

Is being a cover girl a common aspiration among young models?

Việc trở thành cô gái trên bìa là ước mơ phổ biến không?

Cover girl (Idiom)

01

Một phụ nữ trẻ có khuôn mặt được cho là rất xinh đẹp và thường xuất hiện trên bìa tạp chí.

A young woman whose face is considered to be very beautiful and who often appears on magazine covers.

Ví dụ

She became a cover girl after winning the beauty pageant.

Cô ấy trở thành một cover girl sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp.

Not every young model dreams of becoming a cover girl.

Không phải mọi người mẫu trẻ mơ ước trở thành một cover girl.

Is she the new cover girl for the fashion magazine?

Cô ấy có phải là cover girl mới cho tạp chí thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cover girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cover girl

Không có idiom phù hợp