Bản dịch của từ Covered trong tiếng Việt
Covered

Covered (Adjective)
(nghĩa bóng) chuẩn bị hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.
Figuratively prepared for or having dealt with some matter.
She covered all the important points in her IELTS essay.
Cô ấy đã đề cập đến tất cả các điểm quan trọng trong bài luận IELTS của mình.
He didn't cover the topic thoroughly during the speaking test.
Anh ấy không nói đến chủ đề một cách cẩn thận trong bài thi nói.
Did you cover the impact of social media in your writing?
Bạn đã đề cập đến tác động của truyền thông xã hội trong bài viết của mình chưa?
She covered her friend's bet, indicating confidence in her hand.
Cô ấy đã bảo lưu cược của bạn cô ấy, cho thấy sự tự tin trong tay cô ấy.
He never covered any bets, always playing conservatively in poker games.
Anh ấy không bao giờ bảo lưu bất kỳ cược nào, luôn chơi một cách bảo thủ trong các trò chơi poker.
Did you notice if she covered all bets during the poker match?
Bạn có để ý xem cô ấy có bảo lưu tất cả cược trong trận đấu poker không?
The covered patio is perfect for outdoor gatherings.
Sân thượng che là lý tưởng cho các buổi tụ tập ngoài trời.
The garden is not covered, so it gets a lot of sun.
Vườn không được che phủ, vì vậy nó nhận được rất nhiều ánh nắng mặt trời.
Is the swimming pool covered during the winter months?
Hồ bơi có được che phủ trong những tháng mùa đông không?
Kết hợp từ của Covered (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become covered Trở nên che phủ | Many communities become covered in graffiti after the festival ends. Nhiều cộng đồng trở nên bị che phủ bởi hình vẽ sau lễ hội. |
Remain covered Vẫn được bảo quản | Many social issues remain covered in the media today. Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được đề cập trong truyền thông hôm nay. |
Be covered Được bảo hiểm | Social issues should be covered in high school curriculum discussions. Các vấn đề xã hội nên được đề cập trong thảo luận chương trình trung học. |
Họ từ
Từ "covered" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một động từ trong hình thức quá khứ phân từ của "cover", mang nghĩa là "bị che phủ" hoặc "được bảo vệ". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Ở tiếng Anh Anh, âm /ʌ/ trong "covered" có thể được phát âm gần giống như "cuh-vuhd", trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn, như "kuh-vərd". Ứng dụng của từ này có thể thấy trong nhiều ngữ cảnh như bảo hiểm, thực phẩm, hoặc tình huống an ninh.
Từ "covered" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "coveren", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "coperire", nghĩa là “che phủ” hoặc “bọc lại.” Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động bảo vệ hoặc che chắn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó. "Covered" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả việc bảo vệ, che giấu hoặc bao phủ một đối tượng nào đó, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa sử dụng hiện thời.
Từ "covered" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các đoạn văn và đoạn hội thoại thường đề cập đến các chủ đề như bảo vệ, thông tin hoặc chi phí. Trong ngữ cảnh tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo hiểm, lớp phủ hoặc sự bao bọc, ví dụ như "covered by insurance" hoặc "covered in paint". Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt của từ trong việc biểu đạt ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



