Bản dịch của từ Coverup trong tiếng Việt
Coverup

Coverup (Noun)
The coverup of the scandal shocked the entire community.
Vụ che đậy về vụ bê bối làm cho cả cộng đồng sốc.
There was no coverup in the transparent investigation process.
Không có vụ che đậy trong quá trình điều tra minh bạch.
Was the coverup successful in hiding the truth from the public?
Vụ che đậy thành công trong việc giấu sự thật khỏi công chúng không?
Coverup (Verb)
She tried to cover up her plagiarism in the IELTS essay.
Cô ấy đã cố gắng che giấu việc đạo văn trong bài luận IELTS.
He did not want to cover up his lack of preparation.
Anh ấy không muốn che giấu sự thiếu chuẩn bị của mình.
Did they cover up the grammar mistakes in their speaking test?
Họ đã che giấu những lỗi ngữ pháp trong bài kiểm tra nói của họ chưa?
Từ "coverup" chỉ hành động hoặc quá trình che giấu thông tin, sự thật, hoặc hoạt động sai trái, với mục đích bảo vệ cá nhân hoặc tổ chức nào đó khỏi những hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh, "cover-up" (có dấu gạch nối) thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, trong khi "coverup" không chính thức cũng được chấp nhận. Cả hai phiên bản này đều sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng.
Từ "coverup" xuất phát từ hai phần: "cover" (che phủ) và "up" (lên), được kết hợp để tạo thành một động từ có gốc từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20. Cụm từ này ban đầu chỉ hành động che giấu hoặc ngăn chặn sự thật của một sự kiện, thường liên quan đến các vụ bê bối chính trị hay xã hội. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh sự gia tăng trong các vấn đề về minh bạch và trách nhiệm trong xã hội hiện đại.
Từ "coverup" thường xuất hiện trong bối cảnh buổi thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các tài liệu hoặc ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề gây tranh cãi hoặc lừa dối. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí, nhất là khi đề cập đến các hành vi che giấu thông tin. Các tình huống điển hình bao gồm các vụ bê bối chính trị, gian lận hoặc các sự kiện liên quan đến an ninh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp