Bản dịch của từ Cowardly trong tiếng Việt

Cowardly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowardly (Adjective)

kˈaʊɚdli
kˈaʊəɹdli
01

Thiếu dũng khí.

Lacking courage.

Ví dụ

She was too cowardly to speak up during the debate.

Cô ấy quá hèn nhát để nói lên trong cuộc tranh luận.

He never takes risks due to his cowardly nature.

Anh ấy không bao giờ mạo hiểm vì tính cách hèn nhát của mình.

Are you feeling cowardly about giving your opinion in public?

Bạn có cảm thấy hèn nhát khi phải đưa ra ý kiến của mình trước công chúng không?

Dạng tính từ của Cowardly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cowardly

Hèn nhát

More cowardly

Hèn nhát hơn

Most cowardly

Nhát gan nhất

Cowardly (Adverb)

kˈaʊɚdli
kˈaʊəɹdli
01

Theo cách thể hiện sự thiếu can đảm.

In a way which shows a lack of courage.

Ví dụ

He spoke cowardly about standing up against injustice in society.

Anh ta nói nhát nhẽo về việc đứng lên chống lại sự bất công trong xã hội.

She never acted cowardly when defending the rights of the marginalized.

Cô ấy không bao giờ hành động nhát nhẽo khi bảo vệ quyền lợi của người bị xã hội lãng quên.

Did they behave cowardly during the social equality debate last week?

Họ đã hành xử nhát nhẽo trong cuộc tranh luận về bình đẳng xã hội tuần trước chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowardly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.