Bản dịch của từ Cowardly trong tiếng Việt
Cowardly

Cowardly (Adjective)
She was too cowardly to speak up during the debate.
Cô ấy quá hèn nhát để nói lên trong cuộc tranh luận.
He never takes risks due to his cowardly nature.
Anh ấy không bao giờ mạo hiểm vì tính cách hèn nhát của mình.
Are you feeling cowardly about giving your opinion in public?
Bạn có cảm thấy hèn nhát khi phải đưa ra ý kiến của mình trước công chúng không?
Dạng tính từ của Cowardly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cowardly Hèn nhát | More cowardly Hèn nhát hơn | Most cowardly Nhát gan nhất |
Cowardly (Adverb)
He spoke cowardly about standing up against injustice in society.
Anh ta nói nhát nhẽo về việc đứng lên chống lại sự bất công trong xã hội.
She never acted cowardly when defending the rights of the marginalized.
Cô ấy không bao giờ hành động nhát nhẽo khi bảo vệ quyền lợi của người bị xã hội lãng quên.
Did they behave cowardly during the social equality debate last week?
Họ đã hành xử nhát nhẽo trong cuộc tranh luận về bình đẳng xã hội tuần trước chứ?
Họ từ
Từ "cowardly" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hoặc tính cách thiếu dũng cảm, nhút nhát, thường bị chi phối bởi sự sợ hãi. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, "cowardly" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc văn bản. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường xuất hiện trong văn phong văn học hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "cowardly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caucarus", có nghĩa là "mang nỗi sợ hãi". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 14 từ "coward", vốn mang nghĩa là người nhút nhát, cộng với hậu tố "-ly" để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất nhút nhát, thiếu dũng cảm của một cá nhân, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "cowardly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh chung, "cowardly" thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu can đảm trong các tình huống như chiến tranh, thể thao, hoặc khi đối mặt với thử thách. Từ này mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự e dè hoặc thoái thác trách nhiệm, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và thảo luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp