Bản dịch của từ Cowboy picture trong tiếng Việt

Cowboy picture

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowboy picture (Noun)

kˈaʊbˌɔɪ pˈɪktʃɚ
kˈaʊbˌɔɪ pˈɪktʃɚ
01

Người có kỹ năng cưỡi ngựa và lùa gia súc bằng dây thừng.

A person who is skilled in riding horses and roping cattle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người chăn và chăm sóc gia súc, đặc biệt là ở miền tây hoa kỳ.

A person who herds and tends cattle especially in the western us.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Người có thái độ táo bạo, vô tư hoặc liều lĩnh.

A person who adopts a bold carefree or reckless attitude.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cowboy picture (Noun Uncountable)

kˈaʊbˌɔɪ pˈɪktʃɚ
kˈaʊbˌɔɪ pˈɪktʃɚ
01

Thể loại hoặc phong cách của văn học mỹ, đặc biệt gắn liền với cao bồi và vùng hoang dã ở miền tây hoa kỳ.

The genre or style of american literature particularly associated with cowboys and the wilderness in the western us.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cowboy picture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowboy picture

Không có idiom phù hợp