Bản dịch của từ Cowboy picture trong tiếng Việt

Cowboy picture

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowboy picture (Noun)

kˈaʊbˌɔɪ pˈɪktʃɚ
kˈaʊbˌɔɪ pˈɪktʃɚ
01

Người có kỹ năng cưỡi ngựa và lùa gia súc bằng dây thừng.

A person who is skilled in riding horses and roping cattle.

Ví dụ

The cowboy picture shows a skilled rider at the rodeo in Texas.

Bức ảnh cao bồi cho thấy một người cưỡi ngựa tài ba tại rodeo ở Texas.

The cowboy picture does not depict a city life scene.

Bức ảnh cao bồi không mô tả cảnh sống ở thành phố.

Is the cowboy picture from the famous 2022 rodeo event?

Bức ảnh cao bồi có phải từ sự kiện rodeo nổi tiếng năm 2022 không?

02

Người chăn và chăm sóc gia súc, đặc biệt là ở miền tây hoa kỳ.

A person who herds and tends cattle especially in the western us.

Ví dụ

The cowboy picture showed a man herding cattle in Texas.

Bức tranh cao bồi cho thấy một người chăn bò ở Texas.

The cowboy picture does not depict modern farming techniques.

Bức tranh cao bồi không mô tả các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại.

Does the cowboy picture represent traditional American culture?

Bức tranh cao bồi có đại diện cho văn hóa truyền thống Mỹ không?

03

Người có thái độ táo bạo, vô tư hoặc liều lĩnh.

A person who adopts a bold carefree or reckless attitude.

Ví dụ

John is a cowboy picture at social events, always taking risks.

John là một hình ảnh cao bồi tại các sự kiện xã hội, luôn mạo hiểm.

She is not a cowboy picture; she prefers to play it safe.

Cô ấy không phải là một hình ảnh cao bồi; cô ấy thích an toàn.

Is Mark really a cowboy picture in his social life?

Mark có thật sự là một hình ảnh cao bồi trong cuộc sống xã hội không?

Cowboy picture (Noun Uncountable)

kˈaʊbˌɔɪ pˈɪktʃɚ
kˈaʊbˌɔɪ pˈɪktʃɚ
01

Thể loại hoặc phong cách của văn học mỹ, đặc biệt gắn liền với cao bồi và vùng hoang dã ở miền tây hoa kỳ.

The genre or style of american literature particularly associated with cowboys and the wilderness in the western us.

Ví dụ

The cowboy picture reflects the rugged lifestyle of America's early settlers.

Bức tranh cao bồi phản ánh lối sống khắc nghiệt của những người định cư đầu tiên ở Mỹ.

The cowboy picture does not depict modern urban life or technology.

Bức tranh cao bồi không mô tả cuộc sống đô thị hiện đại hay công nghệ.

Is the cowboy picture popular in American social culture today?

Bức tranh cao bồi có phổ biến trong văn hóa xã hội Mỹ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowboy picture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowboy picture

Không có idiom phù hợp