Bản dịch của từ Cowgirl trong tiếng Việt
Cowgirl

Cowgirl (Noun)
(đặc biệt là ở miền tây hoa kỳ) một người phụ nữ chăn nuôi và chăm sóc gia súc, thực hiện phần lớn công việc của mình trên lưng ngựa.
Especially in the western us a woman who herds and tends cattle performing much of her work on horseback.
The cowgirl rode her horse to round up the cattle yesterday.
Cô gái chăn bò đã cưỡi ngựa để tập hợp đàn bò hôm qua.
The cowgirl did not participate in the rodeo this year.
Cô gái chăn bò đã không tham gia rodeo năm nay.
Is the cowgirl from Texas or Wyoming in the competition?
Cô gái chăn bò đến từ Texas hay Wyoming trong cuộc thi?
Dạng danh từ của Cowgirl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cowgirl | Cowgirls |
Từ "cowgirl" được sử dụng để chỉ một người phụ nữ làm việc trong lĩnh vực chăn nuôi gia súc, đặc biệt là trên các trang trại ở vùng miền Tây nước Mỹ. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò năng động và độc lập của phụ nữ trong công việc traditionally male-dominated. Trong British English, tương tự như "cowgirl", không có biến thể chính thức nhưng có thể sử dụng "female cowboy". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hoá và địa lý.
Từ "cowgirl" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "cow" (bò) và "girl" (cô gái). Có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi phụ nữ tham gia vào công việc chăn nuôi gia súc ở miền Tây nước Mỹ. "Cowgirl" không chỉ ám chỉ đến phụ nữ làm nghề chăn bò, mà còn biểu thị tinh thần tự do và trung thành với nghề nghiệp. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa ca ngợi khả năng và bản lĩnh của phụ nữ trong các lĩnh vực truyền thống của nam giới.
Từ "cowgirl" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa miền Tây nước Mỹ, các hoạt động thể thao như rodeo hoặc trong văn chương mô tả phong cách sống của những người phụ nữ làm công việc chăn nuôi gia súc. Hơn nữa, nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc trong nghệ thuật, biểu tượng cho sự độc lập và sức mạnh của phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp