Bản dịch của từ Cowhide trong tiếng Việt
Cowhide

Cowhide (Noun)
Một tấm da bò.
A cows hide.
The artist uses cowhide for her unique social art projects.
Nghệ sĩ sử dụng da bò cho các dự án nghệ thuật xã hội độc đáo.
Many people do not prefer cowhide for sustainable fashion.
Nhiều người không thích da bò cho thời trang bền vững.
Is cowhide popular in social fashion trends today?
Da bò có phổ biến trong các xu hướng thời trang xã hội hôm nay không?
Cowhide, hay còn gọi là da bò, là lớp da của bò, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp da để sản xuất đồ nội thất, giày dép và phụ kiện. Từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ về mặt nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, "cowhide" thường được dùng để chỉ loại da hoàn thiện hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến sự thô ráp của sản phẩm trước khi hoàn thiện. Cowhide cũng đang trở thành một yếu tố phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại.
Từ "cowhide" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "cow" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kwōwō, và "hide" từ tiếng Proto-Germanic *hīdan. Xuất hiện từ thế kỷ 14, thuật ngữ này chỉ da của bò, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất da. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến việc chế biến và sử dụng da bò trong các sản phẩm như quần áo, đồ nội thất và đồ thủ công mỹ nghệ.
Từ "cowhide" (da bò) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó trong ngữ cảnh sinh viên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ngành da thuộc, thời trang, hoặc đồ nội thất. Ngoài ra, "cowhide" cũng thường xuất hiện trong ngành công nghiệp sản xuất và thương mại để chỉ nguyên liệu da bò trong các sản phẩm như đồ da và đồ trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp