Bản dịch của từ Cowhide trong tiếng Việt

Cowhide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowhide (Noun)

01

Một tấm da bò.

A cows hide.

Ví dụ

The artist uses cowhide for her unique social art projects.

Nghệ sĩ sử dụng da bò cho các dự án nghệ thuật xã hội độc đáo.

Many people do not prefer cowhide for sustainable fashion.

Nhiều người không thích da bò cho thời trang bền vững.

Is cowhide popular in social fashion trends today?

Da bò có phổ biến trong các xu hướng thời trang xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowhide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowhide

Không có idiom phù hợp