Bản dịch của từ Coworker trong tiếng Việt
Coworker

Coworker (Noun)
My coworker and I collaborate on projects.
Đồng nghiệp của tôi và tôi hợp tác vào các dự án.
Yesterday, my coworker organized a team-building event.
Hôm qua, đồng nghiệp của tôi tổ chức một sự kiện xây dựng đội.
I enjoy having lunch with my coworker to discuss work.
Tôi thích ăn trưa với đồng nghiệp của mình để thảo luận về công việc.
Dạng danh từ của Coworker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coworker | Coworkers |
Từ "coworker" (đồng nghiệp) được sử dụng để chỉ những người làm việc cùng nhau tại một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "colleague" nhiều hơn. Về mặt phát âm, sự khác biệt không rõ ràng; tuy nhiên, "coworker" phổ biến hơn trong môi trường công sở ở Mỹ. Sự sử dụng từ này đặc biệt nhấn mạnh sự hợp tác và mối quan hệ công việc giữa các cá nhân.
Từ "coworker" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cum", nghĩa là "cùng với", và "worker", bắt nguồn từ tiếng Old English "weorc", có nghĩa là "công việc" hay "người lao động". Từ này phản ánh ý nghĩa về sự hợp tác và làm việc chung giữa những cá nhân trong một tổ chức hay một dự án, nhấn mạnh vai trò của sự kết nối và hỗ trợ trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "coworker" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả môi trường làm việc và hợp tác nghề nghiệp. Trong các văn bản chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc cùng nhau trong cùng một tổ chức hoặc dự án. Ngoài ra, "coworker" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến đoàn thể, mối quan hệ công việc và sự phối hợp trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp