Bản dịch của từ Coworker trong tiếng Việt

Coworker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coworker (Noun)

kˈoʊwˈɝkɚ
kˈoʊwˈɝkɚ
01

Ai đó làm việc cùng ai.

Somebody with whom one works.

Ví dụ

My coworker and I collaborate on projects.

Đồng nghiệp của tôi và tôi hợp tác vào các dự án.

Yesterday, my coworker organized a team-building event.

Hôm qua, đồng nghiệp của tôi tổ chức một sự kiện xây dựng đội.

I enjoy having lunch with my coworker to discuss work.

Tôi thích ăn trưa với đồng nghiệp của mình để thảo luận về công việc.

Dạng danh từ của Coworker (Noun)

SingularPlural

Coworker

Coworkers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coworker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coworker

Không có idiom phù hợp