Bản dịch của từ Coyote trong tiếng Việt

Coyote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coyote (Noun)

kaɪˈoʊti
kˈaɪoʊt
01

Một con chó hoang giống chó sói, có nguồn gốc từ bắc mỹ.

A wild dog that resembles the wolf native to north america.

Ví dụ

Coyotes are often seen roaming around urban areas at night.

Chó sói thường được nhìn thấy lang thang xung quanh khu vực đô thị vào ban đêm.

There are no reports of coyote attacks on humans in our town.

Không có báo cáo về các vụ tấn công của chó sói đối với con người ở thị trấn của chúng tôi.

Have you ever spotted a coyote near your neighborhood?

Bạn đã từng nhìn thấy một chú chó sói gần khu phố của bạn chưa?

02

Một người buôn lậu người từ mỹ latinh qua biên giới hoa kỳ, thường với mức phí rất cao.

A person who smuggles people from latin america across the us border typically for a very high fee.

Ví dụ

The coyote promised to safely guide Maria across the US border.

Người sói hứa sẽ dẫn Maria qua biên giới Mỹ một cách an toàn.

It's dangerous to trust a coyote with illegal border crossings.

Nguy hiểm khi tin tưởng một người sói về việc vượt biên.

Is the coyote charging Javier a high fee for the smuggling?

Người sói có tính phí cao cho việc buôn lậu của Javier không?

Dạng danh từ của Coyote (Noun)

SingularPlural

Coyote

Coyotes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coyote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coyote

Không có idiom phù hợp