Bản dịch của từ Coyote trong tiếng Việt
Coyote

Coyote (Noun)
Coyotes are often seen roaming around urban areas at night.
Chó sói thường được nhìn thấy lang thang xung quanh khu vực đô thị vào ban đêm.
There are no reports of coyote attacks on humans in our town.
Không có báo cáo về các vụ tấn công của chó sói đối với con người ở thị trấn của chúng tôi.
Have you ever spotted a coyote near your neighborhood?
Bạn đã từng nhìn thấy một chú chó sói gần khu phố của bạn chưa?
The coyote promised to safely guide Maria across the US border.
Người sói hứa sẽ dẫn Maria qua biên giới Mỹ một cách an toàn.
It's dangerous to trust a coyote with illegal border crossings.
Nguy hiểm khi tin tưởng một người sói về việc vượt biên.
Is the coyote charging Javier a high fee for the smuggling?
Người sói có tính phí cao cho việc buôn lậu của Javier không?
Dạng danh từ của Coyote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coyote | Coyotes |
Coyote là một động vật có vú thuộc họ Canidae, thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ. Khoa học phân loại coyote là Canis latrans. Chúng nổi bật với khả năng thích nghi cao, được biết đến với tiếng hú đặc trưng và vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như kẻ săn mồi và vệ sinh môi trường. Trong văn hóa, coyote thường xuất hiện trong thần thoại của người bản địa, biểu trưng cho sự thông minh và tính lén lút. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc cách phát âm từ này.
Từ "coyote" có nguồn gốc từ từ "coyotl" trong tiếng Nahuatl, nguyên ngữ của người Aztec. Trong tiếng Latin, từ này không có thuộc tính trực tiếp nhưng nó đã được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Coyote được sử dụng để chỉ một loài động vật có vú thuộc họ chó, sống chủ yếu ở Bắc Mỹ. Ý nghĩa này liên quan đến đặc điểm sinh thái của loài này, vốn nổi bật với khả năng thích ứng và sinh tồn trong nhiều môi trường khác nhau.
Từ "coyote" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về động vật hoang dã tại các bài viết hoặc bài nói liên quan đến sinh học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa dân gian ở Bắc Mỹ, đặc biệt liên quan đến các truyền thuyết hoặc như một biểu tượng cho tính độc lập và sự sinh tồn. Việc hiểu nghĩa của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp người học tiếp cận tốt hơn với văn hóa và hệ sinh thái của khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp