Bản dịch của từ Crack wide open trong tiếng Việt
Crack wide open

Crack wide open (Phrase)
Để lộ hoặc phơi bày một cái gì đó hoàn toàn.
To reveal or expose something completely.
The investigation will crack wide open the truth about corruption in government.
Cuộc điều tra sẽ làm lộ ra sự thật về tham nhũng trong chính phủ.
The report did not crack wide open any new evidence against the suspect.
Báo cáo không làm lộ ra bằng chứng mới nào chống lại nghi phạm.
Will the documentary crack wide open the issues of social inequality?
Liệu bộ phim tài liệu có làm lộ ra các vấn đề về bất bình đẳng xã hội không?
Cụm từ "crack wide open" thường được dùng để chỉ việc mở ra một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột, thường nhấn mạnh tính chất bất ngờ và toàn diện của hành động này. Cụm từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý đến tượng trưng, chẳng hạn như khi một cánh cửa hoặc một cơ hội được mở ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa, nhưng thỉnh thoảng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và cách dùng trong văn phong khác nhau.
Cụm từ "crack wide open" có nguồn gốc từ động từ "crack", xuất phát từ tiếng Trung cổ "crac" có nghĩa là "nứt" hay "vỡ". Tiếng Latin có từ "craques", cũng mang nghĩa tương tự. Ban đầu, "crack" chỉ đơn giản biểu thị hành động làm nứt hoặc vỡ, nhưng theo thời gian, cụm từ này đã được phát triển để diễn tả việc mở ra một cách triệt để, thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin hoặc bí mật. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc sử dụng từ vựng thông qua bối cảnh và ý nghĩa.
Cụm từ "crack wide open" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống bất ngờ, thường là trong phần nghe và nói. Trong các tình huống sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động mở ra một cách mạnh mẽ, như khi mở một chiếc hộp hoặc trong các sự kiện bất ngờ. Tóm lại, "crack wide open" có tính mô tả cao và thường biểu thị sự bùng nổ hoặc sự xuất hiện đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp