Bản dịch của từ Crackle trong tiếng Việt

Crackle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crackle (Noun)

kɹˈækl̩
kɹˈækl̩
01

Một âm thanh được tạo thành từ sự nối tiếp nhanh chóng của những tiếng động ngắn và sắc nét.

A sound made up of a rapid succession of short sharp noises.

Ví dụ

The he he crackle of laughter filled the room during the party.

Âm thanh rì rào của tiếng cười lấp đầy phòng trong bữa tiệc.

The he he crackle of excitement could be heard before the announcement.

Âm thanh rì rào của sự hào hứng có thể nghe trước thông báo.

The he he crackle of fireworks lit up the night sky at the festival.

Âm thanh rì rào của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm tại lễ hội.

02

Một mô hình vết nứt bề mặt nhỏ trên sơn, vecni, gốm tráng men hoặc thủy tinh.

A pattern of minute surface cracks on paintwork varnish glazed ceramics or glass.

Ví dụ

The he he crackle on the antique vase added to its charm.

Sự nứt nhỏ trên bình cổ tăng thêm phần quyến rũ.

She admired the he admired the he admired the crackle on the old painting in the museum.

Cô ấy ngưỡng mộ sự nứt nhỏ trên bức tranh cũ trong bảo tàng.

The he he crackle on the glass sculpture gave it a unique texture.

Sự nứt nhỏ trên tác phẩm điêu khắc thủy tinh tạo nên một cấu trúc độc đáo.

Dạng danh từ của Crackle (Noun)

SingularPlural

Crackle

Crackles

Crackle (Verb)

kɹˈækl̩
kɹˈækl̩
01

Tạo ra một chuỗi nhanh chóng những tiếng động ngắn và sắc nét.

Make a rapid succession of short sharp noises.

Ví dụ

The fire began to crackle loudly during the social gathering.

Ngọn lửa bắt đầu kêu lách tách lớn trong buổi họp mặt xã hội.

The music did not crackle at the community event last Saturday.

Âm nhạc không kêu lách tách tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Did the fireworks crackle during the New Year celebration in 2023?

Pháo bông có kêu lách tách trong lễ kỷ niệm năm mới 2023 không?

Dạng động từ của Crackle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crackle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crackled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crackled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crackles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crackling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crackle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crackle

Không có idiom phù hợp