Bản dịch của từ Crackle trong tiếng Việt
Crackle

Crackle (Noun)
The he he crackle of laughter filled the room during the party.
Âm thanh rì rào của tiếng cười lấp đầy phòng trong bữa tiệc.
The he he crackle of excitement could be heard before the announcement.
Âm thanh rì rào của sự hào hứng có thể nghe trước thông báo.
The he he crackle of fireworks lit up the night sky at the festival.
Âm thanh rì rào của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm tại lễ hội.
The he he crackle on the antique vase added to its charm.
Sự nứt nhỏ trên bình cổ tăng thêm phần quyến rũ.
She admired the he admired the he admired the crackle on the old painting in the museum.
Cô ấy ngưỡng mộ sự nứt nhỏ trên bức tranh cũ trong bảo tàng.
The he he crackle on the glass sculpture gave it a unique texture.
Sự nứt nhỏ trên tác phẩm điêu khắc thủy tinh tạo nên một cấu trúc độc đáo.
Dạng danh từ của Crackle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crackle | Crackles |
Crackle (Verb)
Tạo ra một chuỗi nhanh chóng những tiếng động ngắn và sắc nét.
Make a rapid succession of short sharp noises.
The fire began to crackle loudly during the social gathering.
Ngọn lửa bắt đầu kêu lách tách lớn trong buổi họp mặt xã hội.
The music did not crackle at the community event last Saturday.
Âm nhạc không kêu lách tách tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Did the fireworks crackle during the New Year celebration in 2023?
Pháo bông có kêu lách tách trong lễ kỷ niệm năm mới 2023 không?
Dạng động từ của Crackle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crackling |
Họ từ
Từ "crackle" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh nổ lách tách, thường liên quan đến những vật liệu như gỗ khi cháy hoặc bề mặt khi bị áp lực. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'a' hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh tự nhiên hoặc đồ vật.
Từ "crackle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cracian", bắt nguồn từ tiếng Latin "crepāre", có nghĩa là "nổ" hoặc "kêu". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với âm thanh nhỏ, đứt quãng, thường liên quan đến sự cháy hoặc bề mặt gãy. Ý nghĩa hiện tại của "crackle" không chỉ đề cập đến âm thanh phát ra từ lửa mà còn mở rộng sang các tình huống âm thanh khác, như tiếng nổ của bóng khí hoặc sự giao tiếp không rõ ràng.
Từ "crackle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thí nghiệm hoặc tình huống mô tả âm thanh, từ này có thể được sử dụng để chỉ âm thanh lách tách, thường thấy trong tình huống như lửa cháy hoặc khi thực phẩm bị chiên trong dầu. Ngoài ra, trong văn học và ngữ cảnh nghệ thuật, "crackle" thường gợi lên hình ảnh về sự sinh động và chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp