Bản dịch của từ Crackle glaze trong tiếng Việt

Crackle glaze

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crackle glaze (Noun)

kɹˈækəl ɡlˈeɪz
kɹˈækəl ɡlˈeɪz
01

Một loại hoàn thiện thủy tinh hoặc gốm được đặc trưng bởi một mạng lưới các vết nứt mịn.

A type of glass or ceramic finish characterized by a network of fine cracks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kết cấu hoặc vẻ ngoài của một lớp men với mô hình vết nứt, thường được sử dụng cho mục đích trang trí.

The texture or appearance of a glaze with a pattern of cracks, often used for decorative purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật trong gốm sứ mà lớp men được cố ý làm nứt trong quá trình nung.

A technique in pottery where a glaze is intentionally cracked during firing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crackle glaze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crackle glaze

Không có idiom phù hợp