Bản dịch của từ Crackle glaze trong tiếng Việt
Crackle glaze
Noun [U/C]

Crackle glaze (Noun)
kɹˈækəl ɡlˈeɪz
kɹˈækəl ɡlˈeɪz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Kết cấu hoặc vẻ ngoài của một lớp men với mô hình vết nứt, thường được sử dụng cho mục đích trang trí.
The texture or appearance of a glaze with a pattern of cracks, often used for decorative purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật trong gốm sứ mà lớp men được cố ý làm nứt trong quá trình nung.
A technique in pottery where a glaze is intentionally cracked during firing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crackle glaze
Không có idiom phù hợp