Bản dịch của từ Craftsman trong tiếng Việt
Craftsman

Craftsman (Noun)
Một công nhân có tay nghề cao trong một nghề cụ thể.
A worker skilled in a particular craft.
The craftsman carved intricate designs on the wooden furniture.
Người thợ thủ công đã khắc những mẫu thiết kế tinh xảo lên đồ gỗ.
The craftsman's handmade pottery was displayed at the local art fair.
Đồ gốm thủ công của người thợ thủ công được trưng bày tại hội chợ nghệ thuật địa phương.
The skilled craftsman repaired the antique clock with precision and care.
Người thợ thủ công tài năng đã sửa chữa chiếc đồng hồ cổ một cách chính xác và cẩn thận.
Dạng danh từ của Craftsman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Craftsman | Craftsmen |
Kết hợp từ của Craftsman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fine craftsman Thợ thủ công tinh xảo | The fine craftsman meticulously carved the intricate wooden figurine. Người thợ thủ công tài ba đã tinh xảo tạc hình gỗ phức tạp. |
Local craftsman Thợ thủ công địa phương | The local craftsman showcased his handmade pottery at the community fair. Người thợ thủ công địa phương trưng bày đồ gốm tự làm của mình tại hội chợ cộng đồng. |
Good craftsman Thợ thủ công giỏi | A good craftsman always pays attention to details in his work. Một thợ thủ công giỏi luôn chú ý đến chi tiết trong công việc của mình. |
Master craftsman Thợ thủ công tài ba | The master craftsman taught his apprentice the art of woodworking. Người thợ thủ công giỏi dạy học trò về nghệ thuật chạm khắc. |
Skilled craftsman Thợ thủ công tài ba | The skilled craftsman created a beautiful wooden sculpture. Người thợ lão làm ra một tác phẩm điêu khắc gỗ đẹp. |
Họ từ
"Craftsman" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có kỹ năng cao trong việc chế tạo hoặc sửa chữa các sản phẩm thủ công, thường là trong các lĩnh vực như mộc, kim hoàn hoặc thủ công mỹ nghệ. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể được phát âm hơi khác biệt. Trong một số ngữ cảnh, từ này còn có thể chỉ người lao động lành nghề trong ngành công nghiệp.
Từ "craftsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crafte" có nghĩa là "sự khéo léo" và "man" chỉ con người. Chữ "crafte" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crafta", có nghĩa là "sự tạo ra". Thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng cao trong việc chế tác, với sự chú trọng vào tay nghề và chất lượng sản phẩm. Ngày nay, từ này định nghĩa một người chuyên nghiệp trong lĩnh vực thủ công, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo.
Từ "craftsman" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing khi thí sinh được yêu cầu mô tả nghề nghiệp hoặc kỹ năng thủ công. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết về nghề nghiệp truyền thống hoặc nghệ thuật chế tác. "Craftsman" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những người có kỹ năng cao trong việc tạo ra sản phẩm thủ công, như mộc, kim hoàn hay sản phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp