Bản dịch của từ Cramming trong tiếng Việt
Cramming

Cramming (Verb)
She was cramming for the IELTS exam all night.
Cô ấy đã học hành suốt đêm cho kỳ thi IELTS.
They advised against cramming at the last minute.
Họ khuyên không nên học hành vào phút cuối cùng.
Are you cramming for the speaking test tomorrow?
Bạn có đang học hành cho bài thi nói vào ngày mai không?
She is cramming for the IELTS exam next week.
Cô ấy đang học nhồi nhét cho kỳ thi IELTS tuần sau.
He regrets not cramming more vocabulary for the speaking test.
Anh ấy hối hận vì không học nhồi nhét thêm từ vựng cho bài thi nói.
Dạng động từ của Cramming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cramming |
Cramming (Noun Countable)
Cramming before the IELTS exam can lead to burnout.
Học nhồi trước kỳ thi IELTS có thể dẫn đến kiệt sức.
Avoid cramming too much information into your brain at once.
Tránh học nhồi quá nhiều thông tin vào đầu bạn cùng một lúc.
Is cramming the best strategy for achieving a high IELTS score?
Học nhồi có phải là chiến lược tốt nhất để đạt điểm cao IELTS không?
Cramming before the IELTS exam is not effective for long-term learning.
Học nhồi trước kỳ thi IELTS không hiệu quả cho việc học dài hạn.
She regrets cramming the night before the speaking test.
Cô ấy hối hận vì học nhồi đêm trước bài thi nói.