Bản dịch của từ Craniology trong tiếng Việt

Craniology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craniology (Noun)

01

Nghiên cứu khoa học về hình dạng và kích thước hộp sọ của các chủng tộc người khác nhau.

The scientific study of the shape and size of the skulls of different human races.

Ví dụ

Craniology helps us understand human evolution and diversity across cultures.

Craniology giúp chúng ta hiểu về sự tiến hóa và đa dạng của con người.

Many people do not study craniology in social science courses.

Nhiều người không học craniology trong các khóa học khoa học xã hội.

Is craniology important for understanding social differences among human races?

Liệu craniology có quan trọng để hiểu sự khác biệt xã hội giữa các chủng tộc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Craniology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craniology

Không có idiom phù hợp