Bản dịch của từ Craniology trong tiếng Việt
Craniology

Craniology (Noun)
Craniology helps us understand human evolution and diversity across cultures.
Craniology giúp chúng ta hiểu về sự tiến hóa và đa dạng của con người.
Many people do not study craniology in social science courses.
Nhiều người không học craniology trong các khóa học khoa học xã hội.
Is craniology important for understanding social differences among human races?
Liệu craniology có quan trọng để hiểu sự khác biệt xã hội giữa các chủng tộc không?
Họ từ
Craniology, hay còn gọi là ngành nghiên cứu hộp sọ, là một lĩnh vực khoa học tập trung vào việc phân tích cấu trúc và hình dạng của hộp sọ con người và các loài động vật. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "cranium" (hộp sọ) và "logia" (nghiên cứu). Craniology được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nhân học, khảo cổ học và y học. Trong bối cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách sử dụng ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại một số khu vực, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc từ vựng bổ sung trong các tài liệu nghiên cứu.
Craniology, từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cranium" (đầu) và "logos" (khoa học, nghiên cứu), ám chỉ đến nghiên cứu hình dạng và kích thước của hộp sọ. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong bối cảnh nghiên cứu nhân chủng học và phân loại học. Craniology đã phát triển từ những quan niệm cổ xưa về mối liên hệ giữa hình thái sọ và tính cách, nhưng ngày nay chủ yếu được dùng trong lĩnh vực giải phẫu học và điều tra pháp y, phản ánh sự chuyển biến từ các giả thuyết định kiến sang các nghiên cứu khoa học khách quan hơn.
Craniology là một thuật ngữ chuyên biệt trong lĩnh vực nhân chủng học, thường được sử dụng để chỉ nghiên cứu về hình dạng và kích thước của hộp sọ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có độ phổ biến thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc trong phần thảo luận về nhân học và sinh học. Ngoài ra, craniology còn được sử dụng trong các cuộc nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và tội phạm học, nhằm khám phá mối liên hệ giữa cấu trúc sọ và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp