Bản dịch của từ Craniology trong tiếng Việt
Craniology
Noun [U/C]
Craniology (Noun)
Ví dụ
Craniology helps us understand human evolution and diversity across cultures.
Craniology giúp chúng ta hiểu về sự tiến hóa và đa dạng của con người.
Many people do not study craniology in social science courses.
Nhiều người không học craniology trong các khóa học khoa học xã hội.
Is craniology important for understanding social differences among human races?
Liệu craniology có quan trọng để hiểu sự khác biệt xã hội giữa các chủng tộc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Craniology
Không có idiom phù hợp