Bản dịch của từ Cranioplasty trong tiếng Việt

Cranioplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cranioplasty (Noun)

kɹˌæniˈɑpləsti
kɹˌæniˈɑpləsti
01

Phẫu thuật sửa chữa hoặc tái tạo một khiếm khuyết hoặc biến dạng của hộp sọ.

The surgical repair or reconstruction of a defect or deformity of the cranium.

Ví dụ

Dr. Smith performed a cranioplasty on a patient with a skull defect.

Bác sĩ Smith đã thực hiện một ca phẫu thuật cranioplasty cho bệnh nhân có khuyết tật sọ.

Many people do not know about cranioplasty procedures in social discussions.

Nhiều người không biết về quy trình cranioplasty trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is cranioplasty common among patients with traumatic brain injuries?

Liệu cranioplasty có phổ biến trong số bệnh nhân bị chấn thương não không?

02

Một quy trình liên quan đến việc sử dụng vật liệu để sửa chữa hộp sọ.

A procedure that involves the use of materials to repair the skull.

Ví dụ

Cranioplasty is essential for patients with severe skull injuries.

Phẫu thuật tạo hình sọ là cần thiết cho bệnh nhân chấn thương sọ nặng.

Many people do not understand what cranioplasty involves.

Nhiều người không hiểu phẫu thuật tạo hình sọ liên quan đến điều gì.

Is cranioplasty commonly performed in hospitals across the country?

Phẫu thuật tạo hình sọ có được thực hiện phổ biến ở các bệnh viện không?

03

Một loại phẫu thuật nhằm cải thiện hình dạng của hộp sọ, thường là sau chấn thương hoặc bệnh tật.

A type of surgery aimed at improving the shape of the skull, often following traumatic injury or disease.

Ví dụ

Cranioplasty helped John regain his confidence after his accident last year.

Phẫu thuật tạo hình sọ đã giúp John lấy lại sự tự tin sau tai nạn năm ngoái.

Cranioplasty did not improve Sarah's appearance after her surgery.

Phẫu thuật tạo hình sọ không cải thiện vẻ ngoài của Sarah sau ca phẫu thuật.

Did cranioplasty change the lives of injured veterans in our community?

Phẫu thuật tạo hình sọ đã thay đổi cuộc sống của các cựu chiến binh bị thương trong cộng đồng chúng ta chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cranioplasty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cranioplasty

Không có idiom phù hợp