Bản dịch của từ Crankcase trong tiếng Việt
Crankcase

Crankcase (Noun)
Vỏ hoặc vỏ bao quanh trục khuỷu.
A case or covering enclosing a crankshaft.
The mechanic inspected the crankcase for any oil leaks during repairs.
Người thợ cơ khí kiểm tra hộp trục khuỷu để tìm rò rỉ dầu.
The crankcase does not affect the car's social status among peers.
Hộp trục khuỷu không ảnh hưởng đến địa vị xã hội của xe.
Is the crankcase made of aluminum or steel in modern vehicles?
Hộp trục khuỷu được làm bằng nhôm hay thép trong xe hiện đại?
Crankcase là một bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong, được dùng để chứa dầu bôi trơn và phần dưới của trục khuỷu. Về mặt cấu trúc, crankcase thường được chế tạo từ nhôm hoặc hợp kim, nhằm đảm bảo nhẹ và có độ bền cao. Từ này không có sự khác biệt nổi bật trong Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ "crankcase" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp để chỉ một bộ phận của máy móc khác.
Từ "crankcase" xuất phát từ hai thành phần: "crank" và "case". "Crank" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cranca", liên quan đến chuyển động quay, thường chỉ về một bộ phận cơ khí. "Case" đến từ tiếng Latin "capsa", nghĩa là hộp hoặc vỏ. Từ "crankcase" đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 19 để mô tả một bộ phận trong động cơ, nơi chứa trục khuỷu và dầu bôi trơn, phản ánh chức năng bảo vệ và hỗ trợ hoạt động của các bộ phận cơ khí bên trong.
Từ "crankcase" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của kỹ thuật và cơ khí. Trong phần nghe và nói, từ này liên quan đến chủ đề ô tô và động cơ, trong khi phần đọc và viết có thể xét đến an toàn và bảo trì máy móc. Ngoài ra, "crankcase" cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn bảo trì, và trong ngành công nghiệp ô tô, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong cấu trúc và chức năng của động cơ.