Bản dịch của từ Crankcase trong tiếng Việt

Crankcase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crankcase (Noun)

kɹˈæŋkkeɪs
kɹˈæŋkkeɪs
01

Vỏ hoặc vỏ bao quanh trục khuỷu.

A case or covering enclosing a crankshaft.

Ví dụ

The mechanic inspected the crankcase for any oil leaks during repairs.

Người thợ cơ khí kiểm tra hộp trục khuỷu để tìm rò rỉ dầu.

The crankcase does not affect the car's social status among peers.

Hộp trục khuỷu không ảnh hưởng đến địa vị xã hội của xe.

Is the crankcase made of aluminum or steel in modern vehicles?

Hộp trục khuỷu được làm bằng nhôm hay thép trong xe hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crankcase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crankcase

Không có idiom phù hợp