Bản dịch của từ Cranky trong tiếng Việt

Cranky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cranky (Adjective)

kɹˈæŋki
kɹˈæŋki
01

(của một cái máy) làm việc thất thường.

Of a machine working erratically.

Ví dụ

The cranky old printer kept jamming during the meeting.

Cái máy in cũ cranky liên tục bị kẹt trong cuộc họp.

The cranky elevator in the building frequently malfunctioned, causing delays.

Cái thang máy cranky trong tòa nhà thường xuyên gặp sự cố, gây trễ.

The cranky air conditioner struggled to cool the crowded room.

Máy điều hòa cranky gặp khó khăn khi làm mát phòng đông người.

02

Nóng tính; cáu kỉnh.

Badtempered irritable.

Ví dụ

The cranky customer complained about the slow service.

Khách hàng cáu kỉnh phàn nàn về dịch vụ chậm chạp.

After a long day at work, she felt cranky and exhausted.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cảm thấy cáu kỉnh và mệt mỏi.

The cranky old man yelled at the kids playing near his house.

Ông già cáu kỉnh la to với những đứa trẻ chơi gần nhà.

03

Lập dị hay kỳ lạ.

Eccentric or strange.

Ví dụ

The cranky old man always wore mismatched socks.

Người đàn ông già cranky luôn mặc tất không đồng màu.

Her cranky cat only ate tuna from a specific brand.

Con mèo cranky của cô ấy chỉ ăn cá ngừ từ một thương hiệu cụ thể.

The cranky neighbor complained about noise every night.

Người hàng xóm cranky hay phàn nàn về tiếng ồn mỗi đêm.

Dạng tính từ của Cranky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cranky

Cáu kỉnh

Crankier

Crankier

Crankiest

Kỳ quặc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cranky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cranky

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.