Bản dịch của từ Cranky trong tiếng Việt
Cranky

Cranky (Adjective)
(của một cái máy) làm việc thất thường.
Of a machine working erratically.
The cranky old printer kept jamming during the meeting.
Cái máy in cũ cranky liên tục bị kẹt trong cuộc họp.
The cranky elevator in the building frequently malfunctioned, causing delays.
Cái thang máy cranky trong tòa nhà thường xuyên gặp sự cố, gây trễ.
The cranky air conditioner struggled to cool the crowded room.
Máy điều hòa cranky gặp khó khăn khi làm mát phòng đông người.
Nóng tính; cáu kỉnh.
Badtempered irritable.
The cranky customer complained about the slow service.
Khách hàng cáu kỉnh phàn nàn về dịch vụ chậm chạp.
After a long day at work, she felt cranky and exhausted.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cảm thấy cáu kỉnh và mệt mỏi.
The cranky old man yelled at the kids playing near his house.
Ông già cáu kỉnh la to với những đứa trẻ chơi gần nhà.
The cranky old man always wore mismatched socks.
Người đàn ông già cranky luôn mặc tất không đồng màu.
Her cranky cat only ate tuna from a specific brand.
Con mèo cranky của cô ấy chỉ ăn cá ngừ từ một thương hiệu cụ thể.
The cranky neighbor complained about noise every night.
Người hàng xóm cranky hay phàn nàn về tiếng ồn mỗi đêm.
Dạng tính từ của Cranky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cranky Cáu kỉnh | Crankier Crankier | Crankiest Kỳ quặc nhất |
Họ từ
Từ "cranky" được sử dụng để miêu tả tâm trạng khó chịu, cáu kỉnh hoặc dễ nổi nóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "cranky" thường chỉ sự không hài lòng trong cảm xúc cá nhân hoặc tính cách của ai đó, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn và thích dùng "grumpy" cho nghĩa tương tự. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi.
Từ "cranky" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "crank", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Từ này có liên quan đến tiếng Hà Lan cổ "krancken", mang nghĩa "rụt rè" hoặc "khó chịu". Trong quá trình phát triển, "cranky" được sử dụng để miêu tả tính cách cáu kỉnh, hay dễ nổi giận. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái tâm lý không ổn định, như một cỗ máy không hoạt động trơn tru.
Từ "cranky" mang ý nghĩa mô tả tình trạng cáu kỉnh hoặc khó chịu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần nói và viết, nơi người nói cần diễn đạt cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "cranky" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ tâm trạng của trẻ em hoặc người lớn khi mệt mỏi hoặc không thoải mái. Từ này có thể mang sắc thái hài hước, chỉ ra trạng thái tạm thời hơn là một cá tính cố định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp