Bản dịch của từ Crape myrtle trong tiếng Việt

Crape myrtle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crape myrtle (Noun)

kɹeɪp mˈɝɹtl
kɹeɪp mˈɝɹtl
01

Một loại cây bụi có hoa hoặc cây nhỏ có giá trị vì hoa đầy màu sắc và giá trị trang trí.

A flowering shrub or small tree valued for its colorful flowers and ornamental value.

Ví dụ

Crape myrtle blooms beautifully in parks during the summer months.

Crape myrtle nở rực rỡ trong các công viên vào mùa hè.

Crape myrtle does not grow well in cold climates.

Crape myrtle không phát triển tốt trong khí hậu lạnh.

Do you think crape myrtle enhances community gardens in urban areas?

Bạn có nghĩ rằng crape myrtle làm đẹp các khu vườn cộng đồng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crape myrtle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crape myrtle

Không có idiom phù hợp