Bản dịch của từ Crash course trong tiếng Việt

Crash course

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crash course (Idiom)

ˈkræʃˈkɔrs
ˈkræʃˈkɔrs
01

Một loạt các bài học hoặc hướng dẫn về một chủ đề cụ thể, được đưa ra một cách nhanh chóng hoặc trong một khoảng thời gian ngắn.

A series of lessons or instructions in a particular subject given quickly or in a short period of time.

Ví dụ

She took a crash course in social media marketing.

Cô ấy tham gia khóa học cấp tốc về tiếp thị truyền thông xã hội.

The crash course on online safety was informative.

Khóa học cấp tốc về an toàn trực tuyến rất bổ ích.

He signed up for a crash course in photography.

Anh ấy đăng ký khóa học cấp tốc về nhiếp ảnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crash course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crash course

Không có idiom phù hợp