Bản dịch của từ Crash course trong tiếng Việt
Crash course

Crash course (Idiom)
She took a crash course in social media marketing.
Cô ấy tham gia khóa học cấp tốc về tiếp thị truyền thông xã hội.
The crash course on online safety was informative.
Khóa học cấp tốc về an toàn trực tuyến rất bổ ích.
He signed up for a crash course in photography.
Anh ấy đăng ký khóa học cấp tốc về nhiếp ảnh.
"Tài liệu ngắn hạn" (crash course) là một khóa học ngắn nhằm cung cấp kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản trong thời gian ngắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục và đào tạo, đặc biệt để chỉ các chương trình giáo dục nhanh chóng cho những người có nhu cầu cấp bách. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa tương đương với tiếng Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi chỉ về các khóa học tổ chức để ôn tập nhanh trước kỳ thi.
Thuật ngữ "crash course" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng các thành phần trong cú pháp có thể được liên kết với tiếng Latin. "Crash" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cracchen", có nghĩa là va chạm, trong khi "course" xuất phát từ tiếng Latin "cursum", tức là con đường hay quá trình. Ban đầu, "crash course" chỉ định một khóa học được giảng dạy một cách nhanh chóng nhằm trang bị kiến thức cơ bản. Ngày nay, thuật ngữ này nhấn mạnh đến sự tập trung và cấp tốc trong việc học tập, phản ánh nhu cầu cấp bách trong giáo dục hiện đại.
"Crach course" là cụm từ thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong kỹ năng nghe và nói, để chỉ một khóa học ngắn hạn, tập trung vào việc cung cấp kiến thức nhanh chóng về một chủ đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong giáo dục, tiếng anh giao tiếp và các chương trình đào tạo, nhấn mạnh tính cấp bách và tóm tắt nội dung học tập trong thời gian ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp