Bản dịch của từ Crash out trong tiếng Việt

Crash out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crash out (Verb)

kɹˈæʃ ˈaʊt
kɹˈæʃ ˈaʊt
01

Bị ngất hoặc ngủ thiếp đi một cách đột ngột, thường là do kiệt sức.

To lose consciousness or fall asleep suddenly, often due to exhaustion.

Ví dụ

After the party, I crashed out on the couch quickly.

Sau bữa tiệc, tôi đã ngủ gục trên ghế sofa rất nhanh.

She didn't crash out during the movie despite being tired.

Cô ấy không ngủ gục trong suốt bộ phim mặc dù rất mệt.

Did you crash out after the long social event last night?

Bạn đã ngủ gục sau sự kiện xã hội dài vào tối qua chưa?

02

Rời bỏ hoặc rời khỏi một tình huống một cách đột ngột do gặp khó khăn.

To quit or leave a situation suddenly due to difficulties.

Ví dụ

Many students crash out of social activities during exam season.

Nhiều sinh viên rời bỏ các hoạt động xã hội trong mùa thi.

She did not crash out of the party despite feeling overwhelmed.

Cô ấy không rời bỏ bữa tiệc mặc dù cảm thấy quá tải.

Did you see anyone crash out of the discussion group yesterday?

Bạn có thấy ai rời bỏ nhóm thảo luận hôm qua không?

03

Thất bại hoặc hỏng hoại một cách nhanh chóng, đặc biệt là theo cách gây chú ý.

To fail or break down suddenly, especially in a dramatic or noticeable way.

Ví dụ

Many startups crash out due to poor financial planning and mismanagement.

Nhiều công ty khởi nghiệp thất bại do kế hoạch tài chính kém và quản lý sai.

The community did not crash out during the recent economic downturn.

Cộng đồng không thất bại trong thời gian suy thoái kinh tế gần đây.

Did the charity crash out after the funding was cut?

Liệu tổ chức từ thiện có thất bại sau khi nguồn tài trợ bị cắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crash out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crash out

Không có idiom phù hợp