Bản dịch của từ Crashes trong tiếng Việt
Crashes

Crashes (Noun)
Số nhiều của vụ tai nạn.
Plural of crash.
Many car crashes happen on busy streets in Los Angeles every year.
Nhiều vụ tai nạn xe hơi xảy ra trên các con phố đông đúc ở Los Angeles mỗi năm.
Not all crashes are reported in the local news each week.
Không phải tất cả các vụ tai nạn đều được báo cáo trên tin tức địa phương mỗi tuần.
How many crashes occurred during the holiday season in 2022?
Có bao nhiêu vụ tai nạn xảy ra trong mùa lễ hội năm 2022?
Dạng danh từ của Crashes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crash | Crashes |
Họ từ
Từ "crashes" thường được hiểu là sự va chạm hoặc sự cố bất ngờ, đặc biệt trong ngữ cảnh giao thông hoặc công nghệ thông tin. Trong ngữ cảnh giao thông, "crashes" chỉ các vụ tai nạn xe cộ, trong khi trong công nghệ, nó ám chỉ việc phần mềm ngừng hoạt động đột ngột. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "crashes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crash", xuất phát từ tiếng Hà Lan "crasjan", nghĩa là "phá vỡ" hay "tổn hại". Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường biểu thị sự va chạm mạnh hoặc sự hỏng hóc của máy móc, bản thân từ này đã tiến hóa để miêu tả nhiều loại sự cố, từ tai nạn giao thông đến sự cố phần mềm. Sự mở rộng nghĩa này phản ánh sự phát triển của công nghệ và phương tiện giao thông trong xã hội hiện đại.
Từ "crashes" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến tai nạn giao thông hoặc sự cố công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về những vấn đề liên quan đến an toàn và quản lý rủi ro trong ngành giao thông vận tải hoặc công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "crashes" thường liên quan đến tai nạn xe cộ, sự cố máy tính hoặc sập hệ thống, nhấn mạnh tính chất bất ngờ và tác động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
