Bản dịch của từ Crashes trong tiếng Việt

Crashes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crashes (Noun)

kɹˈæʃɪz
kɹˈæʃɪz
01

Số nhiều của vụ tai nạn.

Plural of crash.

Ví dụ

Many car crashes happen on busy streets in Los Angeles every year.

Nhiều vụ tai nạn xe hơi xảy ra trên các con phố đông đúc ở Los Angeles mỗi năm.

Not all crashes are reported in the local news each week.

Không phải tất cả các vụ tai nạn đều được báo cáo trên tin tức địa phương mỗi tuần.

How many crashes occurred during the holiday season in 2022?

Có bao nhiêu vụ tai nạn xảy ra trong mùa lễ hội năm 2022?

Dạng danh từ của Crashes (Noun)

SingularPlural

Crash

Crashes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crashes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember the excitement as we arrived, greeted by the warm sunshine and the sound of waves against the shore [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Crashes

Không có idiom phù hợp