Bản dịch của từ Craven trong tiếng Việt

Craven

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craven (Adjective)

kɹˈeɪvn
kɹˈeɪvn
01

Đặc trưng bởi hành vi hạ mình hoặc hèn hạ.

Characterized by abased or servile behavior

Ví dụ

Many craven individuals avoid speaking out against social injustices.

Nhiều cá nhân hèn nhát tránh lên tiếng về bất công xã hội.

She is not a craven person; she fights for equality.

Cô ấy không phải là người hèn nhát; cô ấy đấu tranh cho bình đẳng.

Are craven behaviors common in today's social movements?

Liệu hành vi hèn nhát có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?

02

Quỳ gối; phục tùng.

Groveling submissive

Ví dụ

Many craven individuals avoid standing up for their beliefs in society.

Nhiều người hèn nhát tránh đứng lên vì niềm tin của họ trong xã hội.

She is not a craven person; she speaks her mind boldly.

Cô ấy không phải là người hèn nhát; cô ấy nói lên suy nghĩ của mình một cách mạnh dạn.

Why are so many craven people silent during social injustices?

Tại sao nhiều người hèn nhát lại im lặng trong các bất công xã hội?

03

Thiếu can đảm; hèn nhát.

Lacking in courage cowardly

Ví dụ

The craven response from the council disappointed many citizens in Springfield.

Phản ứng nhát gan từ hội đồng đã làm nhiều công dân ở Springfield thất vọng.

The craven leader did not stand up for his team's rights.

Lãnh đạo nhát gan không đứng lên bảo vệ quyền lợi của đội mình.

Is it craven to avoid discussing social issues at the meeting?

Có phải là nhát gan khi tránh thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?

Craven (Noun)

kɹˈeɪvn
kɹˈeɪvn
01

Một người thiếu can đảm.

A person who lacks courage

Ví dụ

John is a craven who avoids difficult conversations with his friends.

John là một người nhát gan, tránh những cuộc trò chuyện khó khăn với bạn bè.

Many cravens do not speak up during social issues in the community.

Nhiều người nhát gan không lên tiếng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Is being a craven common in today's social environment?

Có phải trở thành người nhát gan là phổ biến trong môi trường xã hội hôm nay?

02

Một người nhút nhát hoặc sợ hãi.

Someone who is timid or afraid

Ví dụ

Many cravens avoid public speaking due to their fear of judgment.

Nhiều người nhút nhát tránh nói trước công chúng vì sợ bị đánh giá.

He is not a craven; he speaks confidently at social events.

Anh ấy không phải là người nhút nhát; anh ấy nói tự tin tại các sự kiện xã hội.

Are cravens more common in large gatherings or small groups?

Người nhút nhát có phổ biến hơn trong các buổi tụ tập lớn hay nhóm nhỏ không?

03

Một kẻ hèn nhát.

A coward

Ví dụ

Many cravens avoid discussing social issues in public forums.

Nhiều kẻ nhát gan tránh thảo luận về các vấn đề xã hội ở diễn đàn công.

He is not a craven; he speaks out against injustice.

Anh ấy không phải là kẻ nhát gan; anh ấy lên tiếng chống lại bất công.

Why are cravens silent during important social debates?

Tại sao những kẻ nhát gan lại im lặng trong các cuộc tranh luận xã hội quan trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craven

Không có idiom phù hợp