Bản dịch của từ Craven trong tiếng Việt
Craven

Craven (Adjective)
Many craven individuals avoid speaking out against social injustices.
Nhiều cá nhân hèn nhát tránh lên tiếng về bất công xã hội.
She is not a craven person; she fights for equality.
Cô ấy không phải là người hèn nhát; cô ấy đấu tranh cho bình đẳng.
Are craven behaviors common in today's social movements?
Liệu hành vi hèn nhát có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Quỳ gối; phục tùng.
Many craven individuals avoid standing up for their beliefs in society.
Nhiều người hèn nhát tránh đứng lên vì niềm tin của họ trong xã hội.
She is not a craven person; she speaks her mind boldly.
Cô ấy không phải là người hèn nhát; cô ấy nói lên suy nghĩ của mình một cách mạnh dạn.
Why are so many craven people silent during social injustices?
Tại sao nhiều người hèn nhát lại im lặng trong các bất công xã hội?
The craven response from the council disappointed many citizens in Springfield.
Phản ứng nhát gan từ hội đồng đã làm nhiều công dân ở Springfield thất vọng.
The craven leader did not stand up for his team's rights.
Lãnh đạo nhát gan không đứng lên bảo vệ quyền lợi của đội mình.
Is it craven to avoid discussing social issues at the meeting?
Có phải là nhát gan khi tránh thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?
Craven (Noun)
John is a craven who avoids difficult conversations with his friends.
John là một người nhát gan, tránh những cuộc trò chuyện khó khăn với bạn bè.
Many cravens do not speak up during social issues in the community.
Nhiều người nhát gan không lên tiếng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Is being a craven common in today's social environment?
Có phải trở thành người nhát gan là phổ biến trong môi trường xã hội hôm nay?
Many cravens avoid public speaking due to their fear of judgment.
Nhiều người nhút nhát tránh nói trước công chúng vì sợ bị đánh giá.
He is not a craven; he speaks confidently at social events.
Anh ấy không phải là người nhút nhát; anh ấy nói tự tin tại các sự kiện xã hội.
Are cravens more common in large gatherings or small groups?
Người nhút nhát có phổ biến hơn trong các buổi tụ tập lớn hay nhóm nhỏ không?
Một kẻ hèn nhát.
A coward
Many cravens avoid discussing social issues in public forums.
Nhiều kẻ nhát gan tránh thảo luận về các vấn đề xã hội ở diễn đàn công.
He is not a craven; he speaks out against injustice.
Anh ấy không phải là kẻ nhát gan; anh ấy lên tiếng chống lại bất công.
Why are cravens silent during important social debates?
Tại sao những kẻ nhát gan lại im lặng trong các cuộc tranh luận xã hội quan trọng?
Họ từ
"Craven" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "Cravain", có nghĩa là nhút nhát hoặc hèn nhát. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tính cách thiếu dũng cảm, thể hiện sự sợ hãi trước khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "craven" được dùng giống nhau về nghĩa và hình thức, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, giọng điệu và tần suất sử dụng có thể thay đổi giữa hai vùng nói tiếng Anh.
Từ "craven" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crevīnus", có nghĩa là yếu đuối hoặc nhút nhát. Từ này tiến triển qua tiếng Pháp cổ thành "cravain", mang hàm ý là kẻ nhút nhát. Trong lịch sử, khái niệm về sự nhút nhát thường được định hình trong bối cảnh quân sự và đạo đức, phản ánh sự thiếu dũng cảm trước thử thách. Hiện nay, "craven" được sử dụng để chỉ những cá nhân thiếu can đảm và rụt rè trước sự đối đầu, duy trì ý nghĩa tiêu cực về sự yếu đuối.
Từ "craven" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít được sử dụng do tính chất ngữ cảnh cụ thể và phức tạp của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "craven" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tính cách, đạo đức hay từ ngữ miêu tả sự hèn nhát. Trong các văn cảnh khác, "craven" thường được sử dụng trong văn học để miêu tả nhân vật yếu đuối, hoặc trong chính trị để chỉ sự thiếu dũng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp