Bản dịch của từ Craving for trong tiếng Việt

Craving for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craving for (Phrase)

01

Một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó.

A strong desire for something.

Ví dụ

Many teenagers have a craving for social media attention.

Nhiều thanh thiếu niên có sự khao khát được chú ý trên mạng xã hội.

She doesn't have a craving for large social gatherings.

Cô ấy không có sự khao khát tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.

Do you have a craving for friendship in your life?

Bạn có khao khát về tình bạn trong cuộc sống của mình không?

02

Khao khát một điều gì đó.

A yearning for something.

Ví dụ

Many teenagers are craving for social acceptance in high school.

Nhiều thanh thiếu niên đang khao khát sự chấp nhận xã hội ở trường trung học.

She is not craving for attention during the group discussion.

Cô ấy không khao khát sự chú ý trong buổi thảo luận nhóm.

Are young adults craving for friendship in today's digital world?

Liệu người lớn tuổi trẻ có đang khao khát tình bạn trong thế giới số hôm nay?

03

Một sự khao khát mãnh liệt hoặc mong muốn một cái gì đó.

An intense longing or wish for something.

Ví dụ

Many young people are craving for social acceptance in their communities.

Nhiều bạn trẻ đang khao khát sự chấp nhận xã hội trong cộng đồng.

She is not craving for attention during the social event.

Cô ấy không khao khát sự chú ý trong sự kiện xã hội.

Are teenagers craving for more social interaction nowadays?

Liệu thanh thiếu niên có đang khao khát nhiều tương tác xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craving for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Also, team sports give children and teenagers a structured way to compete with their peers, which I think many people [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Craving for

Không có idiom phù hợp