Bản dịch của từ Craving for trong tiếng Việt
Craving for

Craving for (Phrase)
Many teenagers have a craving for social media attention.
Nhiều thanh thiếu niên có sự khao khát được chú ý trên mạng xã hội.
She doesn't have a craving for large social gatherings.
Cô ấy không có sự khao khát tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.
Do you have a craving for friendship in your life?
Bạn có khao khát về tình bạn trong cuộc sống của mình không?
Many teenagers are craving for social acceptance in high school.
Nhiều thanh thiếu niên đang khao khát sự chấp nhận xã hội ở trường trung học.
She is not craving for attention during the group discussion.
Cô ấy không khao khát sự chú ý trong buổi thảo luận nhóm.
Are young adults craving for friendship in today's digital world?
Liệu người lớn tuổi trẻ có đang khao khát tình bạn trong thế giới số hôm nay?
Many young people are craving for social acceptance in their communities.
Nhiều bạn trẻ đang khao khát sự chấp nhận xã hội trong cộng đồng.
She is not craving for attention during the social event.
Cô ấy không khao khát sự chú ý trong sự kiện xã hội.
Are teenagers craving for more social interaction nowadays?
Liệu thanh thiếu niên có đang khao khát nhiều tương tác xã hội hơn không?
Cụm từ "craving for" chỉ một cảm giác mạnh mẽ, mãnh liệt về việc khao khát hoặc thèm thuồng một cái gì đó, thường là thực phẩm, có thể liên quan đến nhu cầu tâm lý hoặc sinh lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương đồng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, các biến thể vùng miền có thể ảnh hưởng đến ngữ điệu, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của cụm từ.
Từ "craving" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crepāre", có nghĩa là "kêu, kêu gọi". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, hình thành ý nghĩa về sự khao khát mạnh mẽ hoặc mong muốn mãnh liệt. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tâm lý và cảm xúc của con người, nhấn mạnh nhu cầu hay mong mỏi mãnh liệt đối với một cái gì đó, không chỉ thể xác mà còn về mặt tinh thần. Kết nối này cho thấy rằng "craving" không chỉ là cảm giác thèm muốn mà còn là phản ánh sâu sắc của trạng thái tâm lý.
Cụm từ "craving for" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm, sức khỏe và cảm xúc. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự khao khát mãnh liệt về một món ăn hoặc trải nghiệm nào đó. Những tình huống phổ biến bao gồm khi thảo luận về sở thích ẩm thực, tâm trạng hoặc sự thích thú trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
