Bản dịch của từ Crawler trong tiếng Việt

Crawler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crawler (Noun)

kɹˈɑləɹ
kɹˈɑləɹ
01

Một chương trình duyệt world wide web một cách có hệ thống để tạo chỉ mục dữ liệu.

A program that systematically browses the world wide web in order to create an index of data.

Ví dụ

The crawler collected information from various social media platforms.

Crawler đã thu thập thông tin từ các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.

The search engine's crawler did not index private social media accounts.

Crawler của công cụ tìm kiếm không index các tài khoản truyền thông xã hội cá nhân.

Did the crawler scan the social networking sites for new updates?

Crawler đã quét các trang mạng xã hội để tìm cập nhật mới chưa?

02

Một người cư xử khúm núm với hy vọng giành được sự ưu ái.

A person who behaves obsequiously in the hope of gaining favour.

Ví dụ

The crawler always praises the teacher to get good grades.

Người nịnh hót luôn khen ngợi giáo viên để có điểm tốt.

She is not a crawler, she believes in working hard.

Cô ấy không phải là người nịnh hót, cô ấy tin vào làm việc chăm chỉ.

Is John considered a crawler by his classmates for his behavior?

Liệu John có được xem là người nịnh hót bởi hành vi của mình không?

03

Vật bò hoặc di chuyển với tốc độ chậm, đặc biệt là côn trùng.

A thing that crawls or moves at a slow pace especially an insect.

Ví dụ

The crawler slowly made its way across the floor during the test.

Con bò rất chậm chạp trên sàn trong bài kiểm tra.

There was no crawler spotted in the social studies classroom yesterday.

Không có con bò nào được nhìn thấy trong lớp học xã hội hôm qua.

Did you see a crawler moving around during the group project?

Bạn đã thấy một con bò di chuyển xung quanh trong dự án nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crawler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crawler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.