Bản dịch của từ Crawler trong tiếng Việt
Crawler

Crawler (Noun)
The crawler collected information from various social media platforms.
Crawler đã thu thập thông tin từ các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.
The search engine's crawler did not index private social media accounts.
Crawler của công cụ tìm kiếm không index các tài khoản truyền thông xã hội cá nhân.
Did the crawler scan the social networking sites for new updates?
Crawler đã quét các trang mạng xã hội để tìm cập nhật mới chưa?
Một người cư xử khúm núm với hy vọng giành được sự ưu ái.
A person who behaves obsequiously in the hope of gaining favour.
The crawler always praises the teacher to get good grades.
Người nịnh hót luôn khen ngợi giáo viên để có điểm tốt.
She is not a crawler, she believes in working hard.
Cô ấy không phải là người nịnh hót, cô ấy tin vào làm việc chăm chỉ.
Is John considered a crawler by his classmates for his behavior?
Liệu John có được xem là người nịnh hót bởi hành vi của mình không?
Vật bò hoặc di chuyển với tốc độ chậm, đặc biệt là côn trùng.
A thing that crawls or moves at a slow pace especially an insect.
The crawler slowly made its way across the floor during the test.
Con bò rất chậm chạp trên sàn trong bài kiểm tra.
There was no crawler spotted in the social studies classroom yesterday.
Không có con bò nào được nhìn thấy trong lớp học xã hội hôm qua.
Did you see a crawler moving around during the group project?
Bạn đã thấy một con bò di chuyển xung quanh trong dự án nhóm chưa?
Họ từ
Từ "crawler" đề cập đến một chương trình hoặc công cụ tự động quét và thu thập thông tin từ các trang web, thường được sử dụng trong lĩnh vực lập chỉ mục của các công cụ tìm kiếm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, "crawler" cũng có thể chỉ dùng để chỉ các loại xe hoặc động vật có khả năng di chuyển chậm chạp, chủ yếu sắc thái này ít phổ biến hơn trong việc sử dụng thuật ngữ công nghệ.
Thuật ngữ "crawler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin “crawlāre,” nghĩa là bò hoặc lăn. Bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, "crawler" thường chỉ các chương trình tự động thu thập thông tin từ internet, như các công cụ tìm kiếm. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự "bò" qua mạng lưới thông tin, thu thập dữ liệu từ nhiều trang web một cách tự động. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã mở rộng ý nghĩa của "crawler" từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh kỹ thuật số.
Từ "crawler" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và internet, chủ yếu là trong phần thi Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong phần Viết và Nói, trừ khi thí sinh thảo luận về các chủ đề kỹ thuật số hoặc phát triển web. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng để chỉ các hệ thống tự động thu thập dữ liệu trên mạng, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và phân tích dữ liệu trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp