Bản dịch của từ Crawling peg trong tiếng Việt

Crawling peg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crawling peg (Noun)

kɹˈɔlɨŋ pˈɛɡ
kɹˈɔlɨŋ pˈɛɡ
01

Hệ thống điều chỉnh tỷ giá hối đoái mà giá trị của một loại tiền tệ được điều chỉnh dần dần trong các khoảng thời gian đều đặn hoặc theo phản ứng với các điều kiện thị trường.

A system of exchange rate adjustment where the value of a currency is gradually adjusted at regular intervals or in response to market conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp quản lý giá trị tiền tệ để giảm thiểu ảnh hưởng của lạm phát và duy trì tính cạnh tranh.

A method for managing currency value to mitigate the effects of inflation and maintain competitiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chế độ tỷ giá hối đoái cho phép điều chỉnh liên tục, nhỏ đối với giá trị của tiền tệ.

An exchange rate regime that allows for continuous, small adjustments to the currency's value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crawling peg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crawling peg

Không có idiom phù hợp