Bản dịch của từ Creams trong tiếng Việt

Creams

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creams (Noun)

kɹˈimz
kɹˈimz
01

Số nhiều của kem.

Plural of cream.

Ví dụ

Many people enjoy different flavors of creams at social events.

Nhiều người thích các hương vị kem khác nhau tại sự kiện xã hội.

Not everyone likes the taste of chocolate creams.

Không phải ai cũng thích vị của kem sô cô la.

What types of creams are served at the charity gala?

Các loại kem nào được phục vụ tại buổi gala từ thiện?

Dạng danh từ của Creams (Noun)

SingularPlural

Cream

Creams

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creams cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creams

Không có idiom phù hợp