Bản dịch của từ Creams trong tiếng Việt
Creams

Creams (Noun)
Số nhiều của kem.
Plural of cream.
Many people enjoy different flavors of creams at social events.
Nhiều người thích các hương vị kem khác nhau tại sự kiện xã hội.
Not everyone likes the taste of chocolate creams.
Không phải ai cũng thích vị của kem sô cô la.
What types of creams are served at the charity gala?
Các loại kem nào được phục vụ tại buổi gala từ thiện?
Dạng danh từ của Creams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cream | Creams |
Họ từ
"Créam" là danh từ chỉ một loại chất lỏng dày, được chế biến từ sữa, có hàm lượng chất béo cao, thường được sử dụng trong nấu ăn và trang trí các món tráng miệng. Trong tiếng Anh, "cream" được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English, nhưng cách viết có thể khác nhau ở một số từ liên quan như "whipped cream" (tốt hơn) được ưa chuộng hơn ở Bắc Mỹ. Từ này có nhiều biến thể như "sour cream" (kem chua) và "heavy cream" (kem đặc), mỗi loại có ứng dụng riêng trong ẩm thực.
Từ "cream" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "crema", có nghĩa là "bọt" hoặc "đỉnh", xuất phát từ "crescere", nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Qua thời gian, nghĩa của từ dần mở rộng để chỉ phần béo và ngậy của sữa, thường được tách ra từ sữa tươi. Hiện nay, "cream" không chỉ biểu thị sản phẩm từ sữa mà còn chỉ các loại kem trong ẩm thực và mỹ phẩm, giữ lại đặc tính mềm mại và mịn màng vốn có.
Từ "creams" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "creams" có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, làm đẹp hoặc ẩm thực. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm chăm sóc da hoặc thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong quảng cáo và các bài viết chuyên ngành về dinh dưỡng và mỹ phẩm.