Bản dịch của từ Create opportunities trong tiếng Việt
Create opportunities

Create opportunities (Verb)
Organizations create opportunities for youth to develop their skills.
Các tổ chức tạo ra cơ hội cho thanh niên phát triển kỹ năng.
They do not create opportunities for everyone in the community.
Họ không tạo ra cơ hội cho tất cả mọi người trong cộng đồng.
Do schools create opportunities for students to engage in social projects?
Các trường có tạo ra cơ hội cho học sinh tham gia các dự án xã hội không?
Nonprofits create opportunities for the homeless in our community every year.
Các tổ chức phi lợi nhuận tạo ra cơ hội cho người vô gia cư trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.
The new policy does not create opportunities for young artists in cities.
Chính sách mới không tạo ra cơ hội cho các nghệ sĩ trẻ ở các thành phố.
Can schools create opportunities for students to volunteer in local charities?
Các trường học có thể tạo ra cơ hội cho học sinh tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương không?
Để tạo ra điều kiện hoặc một tình huống cho phép các kết quả cụ thể diễn ra.
To create conditions or a situation that allows for particular outcomes.
Programs can create opportunities for youth in our community.
Các chương trình có thể tạo ra cơ hội cho thanh niên trong cộng đồng.
These initiatives do not create opportunities for everyone equally.
Những sáng kiến này không tạo ra cơ hội cho mọi người một cách công bằng.
Can schools create opportunities for students to learn social skills?
Có phải các trường học có thể tạo ra cơ hội cho học sinh học kỹ năng xã hội?
Cụm từ "create opportunities" thường được hiểu là hành động tạo ra các cơ hội hoặc điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, tiến bộ hoặc thành công. Trong tiếng Anh, có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng về cơ bản, nghĩa và cấu trúc của cụm từ này đều tương tự. Ở Mỹ, cụm từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục nhiều hơn, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan chặt chẽ đến các vấn đề xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


