Bản dịch của từ Create opportunities trong tiếng Việt

Create opportunities

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Create opportunities (Verb)

kɹiˈeɪt ˌɑpɚtˈunətiz
kɹiˈeɪt ˌɑpɚtˈunətiz
01

Để mang một cái gì đó vào sự tồn tại hoặc làm cho nó xảy ra.

To bring something into existence or to cause it to happen.

Ví dụ

Organizations create opportunities for youth to develop their skills.

Các tổ chức tạo ra cơ hội cho thanh niên phát triển kỹ năng.

They do not create opportunities for everyone in the community.

Họ không tạo ra cơ hội cho tất cả mọi người trong cộng đồng.

Do schools create opportunities for students to engage in social projects?

Các trường có tạo ra cơ hội cho học sinh tham gia các dự án xã hội không?

02

Để thiết kế hoặc phát triển một cái gì đó mới hoặc cung cấp một cơ hội cho một cái gì đó xảy ra.

To design or develop something new or to provide a chance for something to occur.

Ví dụ

Nonprofits create opportunities for the homeless in our community every year.

Các tổ chức phi lợi nhuận tạo ra cơ hội cho người vô gia cư trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.

The new policy does not create opportunities for young artists in cities.

Chính sách mới không tạo ra cơ hội cho các nghệ sĩ trẻ ở các thành phố.

Can schools create opportunities for students to volunteer in local charities?

Các trường học có thể tạo ra cơ hội cho học sinh tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Để tạo ra điều kiện hoặc một tình huống cho phép các kết quả cụ thể diễn ra.

To create conditions or a situation that allows for particular outcomes.

Ví dụ

Programs can create opportunities for youth in our community.

Các chương trình có thể tạo ra cơ hội cho thanh niên trong cộng đồng.

These initiatives do not create opportunities for everyone equally.

Những sáng kiến này không tạo ra cơ hội cho mọi người một cách công bằng.

Can schools create opportunities for students to learn social skills?

Có phải các trường học có thể tạo ra cơ hội cho học sinh học kỹ năng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/create opportunities/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] For instance, companies need to alter the way in which their employees work in order to more for colleague interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Firstly, multinational companies contribute directly to the economic development of the country in which they operate by employment for local people through factories and projects operating in developing countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The key rationale behind this thinking is that these events can significantly boost a nation's tourism industry, stimulate local economies, and numerous job [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Create opportunities

Không có idiom phù hợp