Bản dịch của từ Creativeness trong tiếng Việt
Creativeness

Creativeness (Noun)
Trạng thái sáng tạo; sáng tạo.
The state of being creative creativity.
Her creativeness led to a successful community art project in 2022.
Sự sáng tạo của cô ấy đã dẫn đến một dự án nghệ thuật cộng đồng thành công vào năm 2022.
The students' creativeness did not impress the social committee last year.
Sự sáng tạo của sinh viên đã không gây ấn tượng với ủy ban xã hội năm ngoái.
How can we encourage more creativeness in our local community programs?
Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích nhiều sự sáng tạo hơn trong các chương trình cộng đồng của mình?
Dạng danh từ của Creativeness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creativeness | - |
Họ từ
Từ "creativeness" (sự sáng tạo) chỉ khả năng của con người trong việc nghĩ ra những ý tưởng, phương pháp hoặc sản phẩm mới. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục và khoa học để diễn tả tư duy đổi mới. Trong tiếng Anh, "creativeness" chủ yếu được sử dụng ở Mỹ, trong khi từ "creativity" phổ biến hơn ở cả Anh và Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa, "creativity" thường được coi là khái niệm bao quát hơn và được ưa chuộng hơn trong văn viết chính thức.
Từ "creativeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creare", nghĩa là "tạo ra". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19, kết hợp với hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Sự phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào khả năng sáng tạo, một phẩm chất được coi trọng trong nghệ thuật và khoa học. Nghĩa hiện tại của "creativeness" gắn liền với khả năng phát sinh ý tưởng mới, thể hiện sự đổi mới và khác biệt trong tư duy.
Từ "creativeness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, các từ ngữ liên quan đến sự sáng tạo thường được sử dụng phổ biến hơn, như "creativity". Trong các tình huống khác, "creativeness" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thiết kế, và giáo dục, nơi vai trò của sự sáng tạo được đánh giá cao. Việc sử dụng từ này cho thấy một sự chú trọng đến khả năng tưởng tượng và phát triển ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



