Bản dịch của từ Credentialled trong tiếng Việt
Credentialled

Credentialled (Adjective)
Được cung cấp hoặc có thông tin xác thực.
Provided with or having credentials.
She is a credentialled social worker with ten years of experience.
Cô ấy là một nhân viên xã hội có chứng chỉ với mười năm kinh nghiệm.
Many uncredentialled individuals are offering social services online.
Nhiều cá nhân không có chứng chỉ đang cung cấp dịch vụ xã hội trực tuyến.
Are all the social workers credentialled in your community?
Tất cả các nhân viên xã hội trong cộng đồng của bạn có chứng chỉ không?
“Credentialled” là một tính từ chỉ trạng thái được công nhận hoặc có chứng chỉ, thường sử dụng để mô tả cá nhân có bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn chính thức. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và âm đọc tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "credentialed" là phiên bản phổ biến hơn. Hai dạng từ này đều phản ánh ý nghĩa liên quan đến tính hợp lệ và sự công nhận trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "credentialled" có nguồn gốc từ danh từ tiếng Latin "creditum", có nghĩa là "sự tin tưởng" hoặc "sự tín nhiệm". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp "crédential" vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chứng nhận hoặc tài liệu chứng minh. Ngày nay, "credentialled" được sử dụng để chỉ những người đã được cấp chứng chỉ hoặc công nhận chính thức về kiến thức, kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự tin tưởng từ cộng đồng hoặc tổ chức.
Từ "credentialled" xuất hiện không thường xuyên trong các component của IELTS, với tần suất hạn chế trong Listening và Reading, trong khi Writing và Speaking chủ yếu liên quan đến các chủ đề như giáo dục và nghề nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc xác thực trình độ chuyên môn hoặc kinh nghiệm của cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và thị trường lao động, nhằm khẳng định uy tín và năng lực của người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp