Bản dịch của từ Credit card payment trong tiếng Việt
Credit card payment
Credit card payment (Noun)
Many people prefer credit card payment for online shopping due to convenience.
Nhiều người thích thanh toán bằng thẻ tín dụng khi mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.
She does not use credit card payment for small purchases at local stores.
Cô ấy không sử dụng thanh toán bằng thẻ tín dụng cho những món hàng nhỏ ở cửa hàng địa phương.
Is credit card payment popular among young adults in your city?
Thanh toán bằng thẻ tín dụng có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Giao dịch liên quan đến tín dụng thông qua tổ chức phát hành thẻ.
A transaction involving credit through a card issuer.
Many people prefer credit card payment for online shopping transactions.
Nhiều người thích thanh toán bằng thẻ tín dụng cho giao dịch trực tuyến.
Not everyone uses credit card payment in their daily expenses.
Không phải ai cũng sử dụng thanh toán bằng thẻ tín dụng trong chi tiêu hàng ngày.
Is credit card payment common in Vietnamese markets like Ben Thanh?
Liệu thanh toán bằng thẻ tín dụng có phổ biến ở các chợ Việt Nam như Bến Thành không?
Many people prefer credit card payment for online shopping today.
Nhiều người thích thanh toán bằng thẻ tín dụng khi mua sắm trực tuyến.
She does not use credit card payment for her groceries.
Cô ấy không sử dụng thanh toán bằng thẻ tín dụng cho hàng tạp hóa.
Is credit card payment common among students in the USA?
Thanh toán bằng thẻ tín dụng có phổ biến trong sinh viên ở Mỹ không?
Thanh toán bằng thẻ tín dụng là một phương thức giao dịch tài chính, cho phép người tiêu dùng sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ mà không cần thanh toán ngay bằng tiền mặt. Tại Anh, khái niệm này tương tự như ở Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và các chính sách tài chính liên quan. Hình thức thanh toán này đã trở thành phổ biến do tính tiện lợi và sự an toàn trong giao dịch.
Thuật ngữ "credit" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "creditum", nghĩa là "sự cho phép" hoặc "sự tin tưởng". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc cho phép người khác sử dụng tài sản hoặc tiền mà không cần trả ngay. Ngày nay, "credit card payment" chỉ hành động thanh toán bằng thẻ tín dụng, cho phép người tiêu dùng mua hàng trước và trả tiền sau, thể hiện sự tin tưởng của nhà cung cấp vào khả năng thanh toán của khách hàng.
Cụm từ "credit card payment" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các tình huống tài chính, mua sắm. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tiêu dùng, giao dịch thương mại và quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, nó còn xuất hiện phổ biến trong các cuộc hội thoại thực tế về thanh toán tại các cửa hàng, trực tuyến và các dịch vụ khác.