Bản dịch của từ Credit note trong tiếng Việt
Credit note

Credit note (Noun)
The store issued a credit note for my returned shoes last week.
Cửa hàng đã phát hành một phiếu tín dụng cho đôi giày tôi trả lại tuần trước.
They did not accept the credit note during the charity event.
Họ không chấp nhận phiếu tín dụng trong sự kiện từ thiện.
Did you receive a credit note from the bookstore for your refund?
Bạn đã nhận được phiếu tín dụng từ hiệu sách cho khoản hoàn tiền chưa?
Một ghi chú xác nhận khoản thanh toán đã nhận, thường được sử dụng trong kế toán.
A note in acknowledgment of a payment received often used in accounting.
The charity received a credit note for the donation of $500.
Tổ chức từ thiện đã nhận một giấy ghi nợ cho khoản quyên góp 500 đô la.
They did not issue a credit note for the returned items.
Họ đã không phát hành giấy ghi nợ cho những mặt hàng đã trả lại.
Did the organization send a credit note after the event?
Tổ chức có gửi giấy ghi nợ sau sự kiện không?
Credit note là một tài liệu tài chính được nhà cung cấp phát hành để ghi nhận một khoản tín dụng cho khách hàng, thường là khi có hàng hóa bị trả lại hoặc lỗi trong hóa đơn. Tài liệu này cho phép khách hàng sử dụng số tiền tín dụng để thanh toán cho các giao dịch trong tương lai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và cách trình bày trong các tình huống tài chính cụ thể.
Thuật ngữ "credit note" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "creditum", có nghĩa là "điều được cho vay" hoặc "sự tín nhiệm". "Credit" trong tiếng Anh đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ khả năng thanh toán hoặc sự ủy thác tài chính. "Credit note" ám chỉ một tài liệu xác nhận thông tin về khoản tín dụng phát sinh từ một giao dịch, thường được sử dụng trong thương mại để điều chỉnh hóa đơn. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của việc ghi nhận các giao dịch tài chính trong kinh doanh hiện đại.
"Credit note" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tài chính và kế toán, đặc biệt trong các tình huống giao dịch thương mại. Trong IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và viết, nhất là khi thảo luận về hóa đơn hoặc quản lý tài chính. Tuy không phổ biến trong việc giao tiếp hàng ngày, nhưng "credit note" đóng vai trò quan trọng trong các bối cảnh kinh doanh và thương mại, thể hiện việc điều chỉnh hoặc ghi nhận khoản tín dụng cho khách hàng.