Bản dịch của từ Credit rating trong tiếng Việt

Credit rating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit rating (Noun)

01

Đánh giá về mức độ tin cậy về khả năng trả nợ của người đi vay, thường được biểu thị dưới dạng điểm hoặc cấp độ.

An assessment of a borrowers creditworthiness usually expressed as a score or grade.

Ví dụ

John's credit rating improved after he paid off his student loans.

Xếp hạng tín dụng của John đã cải thiện sau khi anh trả hết nợ.

Her credit rating did not affect her ability to rent a house.

Xếp hạng tín dụng của cô không ảnh hưởng đến khả năng thuê nhà.

What is the average credit rating for young adults in the U.S.?

Xếp hạng tín dụng trung bình của người trẻ ở Mỹ là gì?

02

Việc xem xét rủi ro liên quan đến việc cho vay tiền dựa trên lịch sử tín dụng của người đi vay.

A consideration of the risk involved in lending money based on the borrowers credit history.

Ví dụ

Many banks check your credit rating before approving loans.

Nhiều ngân hàng kiểm tra xếp hạng tín dụng của bạn trước khi phê duyệt khoản vay.

A low credit rating does not guarantee loan approval.

Xếp hạng tín dụng thấp không đảm bảo được phê duyệt khoản vay.

How does a credit rating affect loan interest rates?

Xếp hạng tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến lãi suất khoản vay?

03

Đánh giá về độ tin cậy và hành vi tài chính.

A evaluation of financial trustworthiness and behavior.

Ví dụ

Many people check their credit rating before applying for loans.

Nhiều người kiểm tra điểm tín dụng trước khi xin vay tiền.

Her credit rating did not improve after missing payments.

Điểm tín dụng của cô ấy không cải thiện sau khi trễ thanh toán.

How does a low credit rating affect social opportunities?

Điểm tín dụng thấp ảnh hưởng đến cơ hội xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Credit rating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit rating

Không có idiom phù hợp