Bản dịch của từ Credit rating trong tiếng Việt
Credit rating

Credit rating (Noun)
Đánh giá về mức độ tin cậy về khả năng trả nợ của người đi vay, thường được biểu thị dưới dạng điểm hoặc cấp độ.
An assessment of a borrowers creditworthiness usually expressed as a score or grade.
John's credit rating improved after he paid off his student loans.
Xếp hạng tín dụng của John đã cải thiện sau khi anh trả hết nợ.
Her credit rating did not affect her ability to rent a house.
Xếp hạng tín dụng của cô không ảnh hưởng đến khả năng thuê nhà.
What is the average credit rating for young adults in the U.S.?
Xếp hạng tín dụng trung bình của người trẻ ở Mỹ là gì?
Việc xem xét rủi ro liên quan đến việc cho vay tiền dựa trên lịch sử tín dụng của người đi vay.
A consideration of the risk involved in lending money based on the borrowers credit history.
Many banks check your credit rating before approving loans.
Nhiều ngân hàng kiểm tra xếp hạng tín dụng của bạn trước khi phê duyệt khoản vay.
A low credit rating does not guarantee loan approval.
Xếp hạng tín dụng thấp không đảm bảo được phê duyệt khoản vay.
How does a credit rating affect loan interest rates?
Xếp hạng tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến lãi suất khoản vay?
Đánh giá về độ tin cậy và hành vi tài chính.
A evaluation of financial trustworthiness and behavior.
Many people check their credit rating before applying for loans.
Nhiều người kiểm tra điểm tín dụng trước khi xin vay tiền.
Her credit rating did not improve after missing payments.
Điểm tín dụng của cô ấy không cải thiện sau khi trễ thanh toán.
How does a low credit rating affect social opportunities?
Điểm tín dụng thấp ảnh hưởng đến cơ hội xã hội như thế nào?
"Credit rating" là một thuật ngữ tài chính dùng để mô tả mức độ tín nhiệm của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc hoàn trả nợ. Nó được thể hiện dưới dạng một điểm số do các cơ quan xếp hạng tín dụng cung cấp và ảnh hưởng đến khả năng vay vốn cũng như lãi suất mà người vay phải trả. Trong tiếng Anh, "credit rating" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm. Sự khác biệt chủ yếu là do giọng nói của người đọc và không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp