Bản dịch của từ Credit risk trong tiếng Việt

Credit risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit risk (Noun)

kɹˈɛdət ɹˈɪsk
kɹˈɛdət ɹˈɪsk
01

Khả năng một người vay sẽ không trả được một khoản vay hoặc nghĩa vụ tín dụng.

The possibility of a borrower defaulting on a loan or credit obligation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rủi ro tổn thất tài chính do người nợ không thanh toán khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính khác.

The risk of financial loss due to a debtor's non-payment of a loan or other financial obligation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng một tổ chức tài chính sẽ mất tiền do người vay không hoàn trả khoản vay.

The potential that a financial institution will lose money due to a borrower's failure to repay a loan.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Credit risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit risk

Không có idiom phù hợp