Bản dịch của từ Credit risk trong tiếng Việt
Credit risk
Noun [U/C]

Credit risk (Noun)
kɹˈɛdət ɹˈɪsk
kɹˈɛdət ɹˈɪsk
01
Khả năng một người vay sẽ không trả được một khoản vay hoặc nghĩa vụ tín dụng.
The possibility of a borrower defaulting on a loan or credit obligation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Credit risk
Không có idiom phù hợp