Bản dịch của từ Creed trong tiếng Việt

Creed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creed (Noun)

kɹˈid
kɹˈid
01

Một hệ thống tín ngưỡng tôn giáo; một niềm tin.

A system of religious belief a faith.

Ví dụ

The community embraced a new creed after the spiritual awakening.

Cộng đồng đã chấp nhận một tín ngưỡng mới sau sự thức tỉnh tinh thần.

His creed shaped his values and guided his actions in society.

Tín ngưỡng của anh ấy đã định hình giá trị và hướng dẫn hành động của anh ấy trong xã hội.

The creed of peace and unity promoted harmony among diverse cultures.

Tín ngưỡng về hòa bình và đoàn kết đã thúc đẩy sự hài hòa giữa các văn hóa đa dạng.

Dạng danh từ của Creed (Noun)

SingularPlural

Creed

Creeds

Kết hợp từ của Creed (Noun)

CollocationVí dụ

Political creed

Điều tín chính trị

Her political creed emphasized equality and justice for all.

Chính trị của cô ấy nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng cho tất cả.

Religious creed

Tín ngưỡng tôn giáo

His religious creed shaped his views on social issues.

Tín ngưỡng tôn giáo của anh ấy đã định hình quan điểm về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creed

Không có idiom phù hợp