Bản dịch của từ Creed trong tiếng Việt
Creed

Creed (Noun)
The community embraced a new creed after the spiritual awakening.
Cộng đồng đã chấp nhận một tín ngưỡng mới sau sự thức tỉnh tinh thần.
His creed shaped his values and guided his actions in society.
Tín ngưỡng của anh ấy đã định hình giá trị và hướng dẫn hành động của anh ấy trong xã hội.
The creed of peace and unity promoted harmony among diverse cultures.
Tín ngưỡng về hòa bình và đoàn kết đã thúc đẩy sự hài hòa giữa các văn hóa đa dạng.
Dạng danh từ của Creed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creed | Creeds |
Kết hợp từ của Creed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political creed Điều tín chính trị | Her political creed emphasized equality and justice for all. Chính trị của cô ấy nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng cho tất cả. |
Religious creed Tín ngưỡng tôn giáo | His religious creed shaped his views on social issues. Tín ngưỡng tôn giáo của anh ấy đã định hình quan điểm về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
"Creed" là một danh từ chỉ hệ thống niềm tin, nguyên tắc hoặc giáo lý mà một cá nhân hoặc nhóm người theo đuổi và tôn thờ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo nhưng cũng có thể mở rộng áp dụng cho các tín ngưỡng thế tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "creed" được viết giống nhau, và phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tới các tín điều về chính trị và xã hội.
Từ "creed" xuất phát từ tiếng Latin "credo", có nghĩa là "tôi tin". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu ở thế kỷ 14 trong ngữ cảnh tôn giáo để diễn tả một hệ thống niềm tin hay nguyên tắc. Qua thời gian, "creed" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ bộ quy tắc hoặc tín ngưỡng nào mà một cá nhân hoặc nhóm tuân theo. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa niềm tin và hành động trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
Từ "creed" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các giá trị, niềm tin hay nguyên tắc sống. Trong các ngữ cảnh khác, "creed" thường được sử dụng trong văn bản tôn giáo hoặc triết học để chỉ hệ thống tín ngưỡng hoặc niềm tin của một nhóm người. Từ này cũng liên quan đến các cuộc thảo luận về tự do tôn giáo và nhân quyền trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp