Bản dịch của từ Creepy trong tiếng Việt
Creepy

Creepy(Adjective)
Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu khó chịu.
Causing an unpleasant feeling of fear or unease.
Dạng tính từ của Creepy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Creepy Rùng mình | Creepier Rùng mình hơn | Creepiest Kinh khủng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "creepy" được sử dụng để miêu tả một cảm giác gây sợ hãi hoặc lo lắng, thường xuất phát từ những tình huống không bình thường hoặc hành vi kỳ quặc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "creepy" thường được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể để chỉ những điều hoặc người khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị đe dọa.
Từ "creepy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "creopan", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "khom người". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *krewan, liên quan đến ý nghĩa cảm giác hồi hộp hay lo âu. Kể từ giữa thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc hiện tượng tạo ra sự sợ hãi hoặc rùng rợn. Ngày nay, "creepy" chỉ những điều hoặc tình huống gây cảm giác bất an, thường kết nối với nỗi sợ hãi vô hình hoặc không rõ ràng.
Từ "creepy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc, không gian hoặc hiện tượng kỳ lạ. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể dùng "creepy" để miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc cảm nhận liên quan đến sự đáng sợ. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc đối tượng gây cảm giác rùng rợn, tạo ra sự hồi hộp trong người xem hoặc người nghe.
Họ từ
Từ "creepy" được sử dụng để miêu tả một cảm giác gây sợ hãi hoặc lo lắng, thường xuất phát từ những tình huống không bình thường hoặc hành vi kỳ quặc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "creepy" thường được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể để chỉ những điều hoặc người khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị đe dọa.
Từ "creepy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "creopan", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "khom người". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *krewan, liên quan đến ý nghĩa cảm giác hồi hộp hay lo âu. Kể từ giữa thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc hiện tượng tạo ra sự sợ hãi hoặc rùng rợn. Ngày nay, "creepy" chỉ những điều hoặc tình huống gây cảm giác bất an, thường kết nối với nỗi sợ hãi vô hình hoặc không rõ ràng.
Từ "creepy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc, không gian hoặc hiện tượng kỳ lạ. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể dùng "creepy" để miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc cảm nhận liên quan đến sự đáng sợ. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc đối tượng gây cảm giác rùng rợn, tạo ra sự hồi hộp trong người xem hoặc người nghe.
