Bản dịch của từ Creepy trong tiếng Việt

Creepy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creepy (Adjective)

kɹˈipi
kɹˈipi
01

Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu khó chịu.

Causing an unpleasant feeling of fear or unease.

Ví dụ

The abandoned house had a creepy atmosphere at night.

Căn nhà bỏ hoang tạo cảm giác rùng rợn vào đêm.

The dark alley looked creepy with no one around.

Con hẻm tối tăm trông đáng sợ khi không có ai xung quanh.

The old cemetery was considered a creepy place by many.

Nghĩa địa cũ được nhiều người coi là một nơi đáng sợ.

Dạng tính từ của Creepy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Creepy

Rùng mình

Creepier

Rùng mình hơn

Creepiest

Kinh khủng nhất

Kết hợp từ của Creepy (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly creepy

Hơi rùng rợn

The old man's constant staring made her feel slightly creepy.

Sự nhìn chằm chằm liên tục của ông già khiến cô cảm thấy hơi rùng mình.

Plain creepy

Đáng sợ

The eerie silence in the abandoned house felt plain creepy.

Sự im lặng đáng sợ trong căn nhà bỏ hoang rất kì lạ.

Just creepy

Chỉ là rùng mình

His constant staring was just creepy.

Sự nhìn chằm chằm liên tục của anh ta chỉ là rùng mình.

Genuinely creepy

Thực sự đáng sợ

The abandoned house had a genuinely creepy atmosphere.

Ngôi nhà bị bỏ hoang mang một không khí thực sự rùng rợn.

Extremely creepy

Rất đáng sợ

The abandoned house had an extremely creepy atmosphere.

Ngôi nhà bị bỏ hoang tạo ra một không khí rất đáng sợ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creepy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Well to be honest with you, I'm not a big fan of historical buildings, especially the ruins of World War I & II as I find them [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Creepy

Không có idiom phù hợp