Bản dịch của từ Creepy trong tiếng Việt
Creepy
Creepy (Adjective)
Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu khó chịu.
Causing an unpleasant feeling of fear or unease.
The abandoned house had a creepy atmosphere at night.
Căn nhà bỏ hoang tạo cảm giác rùng rợn vào đêm.
The dark alley looked creepy with no one around.
Con hẻm tối tăm trông đáng sợ khi không có ai xung quanh.
The old cemetery was considered a creepy place by many.
Nghĩa địa cũ được nhiều người coi là một nơi đáng sợ.
Dạng tính từ của Creepy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Creepy Rùng mình | Creepier Rùng mình hơn | Creepiest Kinh khủng nhất |
Kết hợp từ của Creepy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly creepy Hơi rùng rợn | The old man's constant staring made her feel slightly creepy. Sự nhìn chằm chằm liên tục của ông già khiến cô cảm thấy hơi rùng mình. |
Plain creepy Đáng sợ | The eerie silence in the abandoned house felt plain creepy. Sự im lặng đáng sợ trong căn nhà bỏ hoang rất kì lạ. |
Just creepy Chỉ là rùng mình | His constant staring was just creepy. Sự nhìn chằm chằm liên tục của anh ta chỉ là rùng mình. |
Genuinely creepy Thực sự đáng sợ | The abandoned house had a genuinely creepy atmosphere. Ngôi nhà bị bỏ hoang mang một không khí thực sự rùng rợn. |
Extremely creepy Rất đáng sợ | The abandoned house had an extremely creepy atmosphere. Ngôi nhà bị bỏ hoang tạo ra một không khí rất đáng sợ. |
Họ từ
Từ "creepy" được sử dụng để miêu tả một cảm giác gây sợ hãi hoặc lo lắng, thường xuất phát từ những tình huống không bình thường hoặc hành vi kỳ quặc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "creepy" thường được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể để chỉ những điều hoặc người khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị đe dọa.
Từ "creepy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "creopan", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "khom người". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *krewan, liên quan đến ý nghĩa cảm giác hồi hộp hay lo âu. Kể từ giữa thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc hiện tượng tạo ra sự sợ hãi hoặc rùng rợn. Ngày nay, "creepy" chỉ những điều hoặc tình huống gây cảm giác bất an, thường kết nối với nỗi sợ hãi vô hình hoặc không rõ ràng.
Từ "creepy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc, không gian hoặc hiện tượng kỳ lạ. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể dùng "creepy" để miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc cảm nhận liên quan đến sự đáng sợ. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc đối tượng gây cảm giác rùng rợn, tạo ra sự hồi hộp trong người xem hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp