Bản dịch của từ Cremate trong tiếng Việt
Cremate

Cremate (Verb)
The family decided to cremate their loved one after the funeral.
Gia đình quyết định hỏa táng người thân sau đám tang.
Many cultures around the world practice cremating deceased individuals.
Nhiều văn hóa trên thế giới thực hiện việc hỏa táng người đã khuất.
The cremated remains were scattered in the ocean as per the deceased's wish.
Tro cốt hỏa táng được rải rác trên biển theo nguyện vọng của người đã khuất.
Dạng động từ của Cremate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cremate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cremated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cremated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cremates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cremating |
Họ từ
Cremate (hỏa táng) là một thuật ngữ chỉ quá trình thiêu đốt thi thể con người hoặc động vật cho đến khi chỉ còn lại tro tàn. Quá trình này thường được thực hiện nhằm mục đích tiết kiệm diện tích đất ở nghĩa trang hoặc theo nhu cầu tôn giáo và văn hóa. Trong tiếng Anh, "cremate" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt trong văn hóa và tập quán địa phương liên quan đến nghi thức hỏa táng.
Từ "cremate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cremāre", mang nghĩa là "đốt cháy". Trong lịch sử, việc thiêu xác đã được thực hiện từ thời cổ đại như một phần của nghi lễ tang lễ ở nhiều nền văn hóa khác nhau. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc sang ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tiêu hủy một cơ thể bằng lửa, phản ánh sự tôn trọng và tưởng nhớ đối với người khuất. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong các nghi thức hiện đại ngày nay.
Từ "cremate" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi những chủ đề liên quan đến tang lễ hoặc văn hóa có thể xuất hiện. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các nghi thức sau khi mất, như trong bài viết về truyền thống văn hóa hoặc trong các cuộc thảo luận về xử lý thi thể. Ngoài ra, "cremate" cũng được sử dụng trong các văn bản luật pháp và y tế liên quan đến nghi thức hỏa táng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp