Bản dịch của từ Creophagous trong tiếng Việt

Creophagous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creophagous (Adjective)

kɹˌiəfjˈuɡəs
kɹˌiəfjˈuɡəs
01

Ăn thịt hoặc ăn thịt.

Flesheating or carnivorous.

Ví dụ

Many creophagous animals, like lions, are vital for ecosystem balance.

Nhiều động vật ăn thịt, như sư tử, rất quan trọng cho cân bằng hệ sinh thái.

Not all creophagous species survive in urban environments like New York.

Không phải tất cả các loài ăn thịt đều sống sót trong môi trường đô thị như New York.

Are creophagous animals more common in rural areas than in cities?

Các loài ăn thịt có phổ biến hơn ở vùng nông thôn so với thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creophagous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creophagous

Không có idiom phù hợp