Bản dịch của từ Crepitus trong tiếng Việt

Crepitus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crepitus (Noun)

kɹˈɛpɪtəs
kɹˈɛpɪtəs
01

Âm thanh lách cách hoặc nứt, đặc biệt là ở các khớp hoặc phổi.

A rattling or crackling sound, especially in the joints or the lungs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ y học chỉ sự hiện diện của khí trong các mô mềm, có thể gây ra âm thanh hoặc cảm giác đặc trưng.

A medical term for the presence of gas in soft tissues, which can cause a characteristic noise or sensation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong giải phẫu học để mô tả âm thanh nghiền hoặc nổ phát ra từ sự chuyển động của xương hoặc khớp.

A term used in anatomy to describe a grinding or popping sound produced by the movement of bones or joints.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crepitus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crepitus

Không có idiom phù hợp