Bản dịch của từ Crept trong tiếng Việt
Crept

Crept (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của leo.
Simple past and past participle of creep.
She crept quietly into the room to surprise her friend.
Cô ấy lẻn vào phòng một cách êm đềm để làm bất ngờ cho bạn.
The cat crept up on the bird without making a sound.
Con mèo lẻn gần con chim mà không làm ra tiếng động.
He crept past the sleeping guard to escape unnoticed.
Anh ta lẻn qua người bảo vệ đang ngủ để trốn thoát mà không bị phát hiện.
Dạng động từ của Crept (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Creep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creeping |
Họ từ
Từ "crept" là dạng quá khứ của động từ "creep", có nghĩa là di chuyển một cách lén lút hoặc nhẹ nhàng, thường nhằm tránh bị phát hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở tiếng Anh Anh, /kriːpt/ và tiếng Anh Mỹ, /kriːpt/ cũng có thể phát âm tương tự, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "crept" bắt nguồn từ động từ Old English "creopan", mang ý nghĩa là "trườn" hoặc "tiến lại một cách âm thầm". Nó có nguồn gốc từ Proto-Germanic "*krepōną", liên quan đến việc di chuyển một cách cẩn thận và chậm rãi. Trong lịch sử, ý nghĩa của "crept" đã phát triển để chỉ hành động di chuyển một cách lén lút, tạo nên sự liên kết với cảm giác bí mật hoặc sự khéo léo trong cách hành xử, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "crept" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường là trung tính hơn. Trong phần Viết và Nói, "crept" có thể sử dụng để mô tả hành động lén lút hay từ từ, phù hợp trong ngữ cảnh kể chuyện hoặc mô tả cảm xúc. Bên cạnh đó, từ này thường xuất hiện trong văn học và mô tả các tình huống gây căng thẳng hoặc hồi hộp, thể hiện sự chuyển động chậm rãi và bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
