Bản dịch của từ Crescent-shaped trong tiếng Việt

Crescent-shaped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crescent-shaped (Adjective)

kɹˈɛsnt ʃeɪpt
kɹˈɛsnt ʃeɪpt
01

Có hình lưỡi liềm.

Having the shape of a crescent.

Ví dụ

The crescent-shaped park in New York attracts many visitors every weekend.

Công viên hình lưỡi liềm ở New York thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The event did not feature any crescent-shaped decorations this year.

Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí hình lưỡi liềm nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crescent-shaped/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.