Bản dịch của từ Crescent-shaped trong tiếng Việt
Crescent-shaped
Crescent-shaped (Adjective)
Có hình lưỡi liềm.
Having the shape of a crescent.
The crescent-shaped park in New York attracts many visitors every weekend.
Công viên hình lưỡi liềm ở New York thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The event did not feature any crescent-shaped decorations this year.
Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí hình lưỡi liềm nào.
Is the crescent-shaped sculpture in the gallery made by a local artist?
Tác phẩm điêu khắc hình lưỡi liềm trong phòng trưng bày có phải do nghệ sĩ địa phương tạo ra không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crescent-shaped cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "crescent-shaped" có nghĩa chỉ hình dạng giống như hình mặt trăng lưỡi liềm, thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng có hình dáng cong và nhọn ở hai đầu. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "crescent" thường được sử dụng trong văn hóa, tôn giáo, và nghệ thuật để biểu thị các biểu tượng liên quan đến mặt trăng.
Từ "crescent-shaped" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere," mang nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển." Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa qua thời gian và được tích hợp vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp "croissant," chỉ hình dạng bán nguyệt. Thể hiện sự mở rộng, hình dạng của mặt trăng khi nó bắt đầu xuất hiện, "crescent-shaped" ngày nay vẫn giữ nguyên tính chất mô tả hình dáng cong cong, thường liên quan đến các biểu tượng như trăng khuyết trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "crescent-shaped" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả hình dạng và biểu đồ. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hình dạng như mặt trăng khuyết hoặc một số loại bánh có hình dạng tương tự. Sự xuất hiện của từ này trong các ngành nghệ thuật, kiến trúc và thiên văn học cũng rất phổ biến, thể hiện tính chính xác trong miêu tả hình thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp