Bản dịch của từ Crestfallen trong tiếng Việt
Crestfallen

Crestfallen (Adjective)
Buồn và thất vọng.
Sad and disappointed.
She felt crestfallen after receiving a low score on the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận được điểm thấp trong kỳ thi IELTS.
He tried to hide his crestfallen expression during the speaking test.
Anh ấy cố che giấu biểu cảm thất vọng của mình trong bài thi nói.
Were you crestfallen when you found out your writing task was incomplete?
Bạn có cảm thấy thất vọng khi bạn phát hiện ra bài viết của mình chưa hoàn chỉnh không?
Crestfallen là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả trạng thái buồn bã, thất vọng và chán nản, thường xảy ra sau khi một người trải qua sự gì đó không như mong đợi. Từ này sử dụng chủ yếu trong văn viết và có nguồn gốc từ cụm từ "to crest" (đỉnh) và "fallen" (rơi). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Anh có thể sử dụng từ này trong các tác phẩm văn học nhiều hơn so với Mỹ.
Từ "crestfallen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "crest" (đỉnh, chóp) và "fallen" (rơi), nghĩa là "rơi xuống từ đỉnh". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, từ này mô tả trạng thái tinh thần của một người bị thất vọng hoặc buồn bã, như thể họ đã mất đi vị thế hoặc niềm kiêu hãnh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cảm giác chán nản hoặc buồn bã trước một thất bại hay sự gián đoạn trong cuộc sống.
Từ "crestfallen" mang nghĩa là buồn bã, thất vọng và thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc sau một thất bại hay sự thất vọng lớn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi người thi cần biểu đạt cảm xúc một cách tinh tế. Ngoài ra, "crestfallen" cũng thường thấy trong văn học và các tình huống giao tiếp khi mô tả phản ứng cảm xúc của nhân vật hay cá nhân trước khó khăn, tạo ra sự đồng cảm và thấu hiểu từ người nghe hoặc độc giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp