Bản dịch của từ Crestfallen trong tiếng Việt

Crestfallen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crestfallen (Adjective)

kɹˈɛstfɔln
kɹˈɛstfɑln
01

Buồn và thất vọng.

Sad and disappointed.

Ví dụ

She felt crestfallen after receiving a low score on the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận được điểm thấp trong kỳ thi IELTS.

He tried to hide his crestfallen expression during the speaking test.

Anh ấy cố che giấu biểu cảm thất vọng của mình trong bài thi nói.

Were you crestfallen when you found out your writing task was incomplete?

Bạn có cảm thấy thất vọng khi bạn phát hiện ra bài viết của mình chưa hoàn chỉnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crestfallen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crestfallen

Không có idiom phù hợp