Bản dịch của từ Crevasse trong tiếng Việt

Crevasse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crevasse (Noun)

krəˈvæs
krəˈvæs
01

Một vết nứt sâu, đặc biệt là vết nứt trên sông băng.

A deep open crack especially one in a glacier.

Ví dụ

The glacier had a large crevasse, posing danger to hikers.

Sông băng có một vết nứt lớn, gây nguy hiểm cho những người đi bộ.

There is no crevasse in the area near the community center.

Không có vết nứt nào trong khu vực gần trung tâm cộng đồng.

Is the crevasse in the national park accessible for tourists?

Vết nứt trong công viên quốc gia có dễ tiếp cận cho du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crevasse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crevasse

Không có idiom phù hợp