Bản dịch của từ Crevasse trong tiếng Việt
Crevasse

Crevasse (Noun)
The glacier had a large crevasse, posing danger to hikers.
Sông băng có một vết nứt lớn, gây nguy hiểm cho những người đi bộ.
There is no crevasse in the area near the community center.
Không có vết nứt nào trong khu vực gần trung tâm cộng đồng.
Is the crevasse in the national park accessible for tourists?
Vết nứt trong công viên quốc gia có dễ tiếp cận cho du khách không?
Họ từ
"Crevasse" là một thuật ngữ chỉ một khe hoặc vết nứt lớn trong băng, thường gặp trong các sông băng hoặc các tảng băng. Từ này được sử dụng phổ biến trong địa lý và khí hậu học, và được viết không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với giọng Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn một chút ở âm đầu. Crevasse thường được sử dụng để mô tả những nguy hiểm trong hoạt động leo núi băng, đặc biệt trong các chuyến thám hiểm địa lý.
Từ "crevasse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "crevasse", phản ánh dạng biến đổi của động từ "crever", nghĩa là "nứt" hay "rách". Trong ngữ cảnh địa lý, từ này được sử dụng để chỉ những vết nứt sâu trong băng hoặc đất, xuất hiện do sự dịch chuyển hoặc co rút. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, và hiện nay nó thường dùng trong lĩnh vực địa chất học và địa lý để mô tả các đặc điểm của bề mặt băng và tuyết. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ một hành động vật lý sang việc mô tả các hiện tượng tự nhiên.
Từ "crevasse" được sử dụng với tần suất thấp trong cả bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc liên quan đến địa lý hoặc khoa học môi trường. Thuật ngữ này thường đề cập đến các vết nứt lớn trên bề mặt băng, thường thấy trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu và môi trường tự nhiên. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được sử dụng trong thảo luận về các hoạt động leo núi hoặc khám phá tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp