Bản dịch của từ Crew boat trong tiếng Việt

Crew boat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crew boat(Noun)

kɹˈu bˈoʊt
kɹˈu bˈoʊt
01

Một chiếc thuyền được sử dụng bởi một đội, thường dùng cho việc đua hoặc huấn luyện.

A boat used by a crew, typically for racing or training purposes.

Ví dụ
02

Trong ngữ cảnh giải trí, một chiếc thuyền được sử dụng cho các hoạt động nhóm như chèo thuyền hoặc buồm.

In recreational context, a boat used for group activities such as rowing or sailing.

Ví dụ
03

Một loại thuyền được thiết kế để chở những người chèo thuyền hoặc thành viên khác trong đội.

A type of boat designed to carry rowers or other crew members.

Ví dụ