Bản dịch của từ Crew boat trong tiếng Việt
Crew boat
Noun [U/C]

Crew boat(Noun)
kɹˈu bˈoʊt
kɹˈu bˈoʊt
Ví dụ
02
Trong ngữ cảnh giải trí, một chiếc thuyền được sử dụng cho các hoạt động nhóm như chèo thuyền hoặc buồm.
In recreational context, a boat used for group activities such as rowing or sailing.
Ví dụ
