Bản dịch của từ Crew boat trong tiếng Việt
Crew boat
Noun [U/C]

Crew boat (Noun)
kɹˈu bˈoʊt
kɹˈu bˈoʊt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong ngữ cảnh giải trí, một chiếc thuyền được sử dụng cho các hoạt động nhóm như chèo thuyền hoặc buồm.
In recreational context, a boat used for group activities such as rowing or sailing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crew boat
Không có idiom phù hợp