Bản dịch của từ Crew member trong tiếng Việt

Crew member

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crew member (Noun)

kɹˈu mˈɛmbɚ
kɹˈu mˈɛmbɚ
01

Người là thành viên của một nhóm làm việc cùng nhau trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trên một chiếc tàu hoặc một máy bay.

A person who is a member of a group working together in a specific context, such as on a ship or an aircraft.

Ví dụ

The crew member helped passengers during the flight to New York.

Nhân viên phục vụ đã giúp hành khách trong chuyến bay đến New York.

No crew member was absent during the important safety training session.

Không có nhân viên nào vắng mặt trong buổi đào tạo an toàn quan trọng.

Is the crew member responsible for serving meals on the plane?

Nhân viên phục vụ có trách nhiệm phục vụ bữa ăn trên máy bay không?

Maria is a dedicated crew member on the charity boat project.

Maria là một thành viên nhóm tận tâm trong dự án thuyền từ thiện.

Not every crew member participated in the community service event.

Không phải tất cả các thành viên nhóm đều tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng.

02

Một thành viên của đội, cụ thể đề cập đến nhân viên điều hành và bảo trì thiết bị hoặc thực hiện nhiệm vụ.

A member of the crew, specifically referring to staff who operate and maintain equipment or perform duties.

Ví dụ

Each crew member contributed to the community service project last Saturday.

Mỗi thành viên trong tổ đã đóng góp cho dự án phục vụ cộng đồng hôm thứ Bảy.

Not every crew member attended the social event last week.

Không phải tất cả các thành viên trong tổ đều tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Did the crew member organize the charity event for the local school?

Thành viên trong tổ có tổ chức sự kiện từ thiện cho trường địa phương không?

The crew member assisted passengers during the flight to New York.

Nhân viên phi hành đoàn đã hỗ trợ hành khách trong chuyến bay đến New York.