Bản dịch của từ Cribriform trong tiếng Việt
Cribriform
Cribriform (Adjective)
Biểu thị một cấu trúc giải phẫu bị xuyên qua bởi nhiều lỗ nhỏ, đặc biệt là tấm xương sàng mà dây thần kinh khứu giác đi qua.
Denoting an anatomical structure that is pierced by numerous small holes in particular the plate of the ethmoid bone through which the olfactory nerves pass.
The cribriform plate allows olfactory nerves to enter the brain.
Mảnh cribriform cho phép dây thần kinh khứu giác vào não.
The cribriform structure does not block the passage of smell.
Cấu trúc cribriform không chặn lối đi của mùi.
Is the cribriform plate essential for our sense of smell?
Mảnh cribriform có cần thiết cho giác quan khứu giác không?
Từ "cribriform" xuất phát từ tiếng Latinh "cribrum", có nghĩa là "rây" hoặc "lưới". Trong ngữ cảnh sinh học và y học, thuật ngữ này dùng để mô tả các cấu trúc có lỗ hổng giống như lưới, chẳng hạn như lớp niêm mạc trong mũi hoặc xương sọ. Từ này thường được sử dụng với cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên môn khác nhau, cách sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "cribriform" xuất phát từ gốc латин "cribrum", có nghĩa là "cái sàng" hay "lưới". Từ này được kết hợp với hậu tố "-form", chỉ hình dạng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt để mô tả bề mặt hoặc cấu trúc có lỗ chỗ giống như một cái sàng. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất vật lý của các cấu trúc sinh học, cho thấy mối liên hệ giữa hình dạng và chức năng trong tự nhiên.
Từ "cribriform" có tần suất sử dụng hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các lĩnh vực sinh học và giải phẫu học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc có lỗ hoặc khe hở, như trong các tế bào hoặc mô. Ngoài ra, "cribriform" cũng có thể gặp trong các tài liệu y tế và nghiên cứu khoa học về hình thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp