Bản dịch của từ Cricketing trong tiếng Việt
Cricketing
Cricketing (Adjective)
The cricketing community in Los Angeles is very active and welcoming.
Cộng đồng cricket ở Los Angeles rất năng động và thân thiện.
Many people do not find cricketing events exciting in the summer.
Nhiều người không thấy các sự kiện cricket thú vị vào mùa hè.
Is the cricketing culture growing in schools across the United States?
Văn hóa cricket có đang phát triển trong các trường học ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "cricketing" là tính từ liên quan đến môn thể thao cricket, thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sự kiện hoặc đặc điểm có liên quan đến cricket. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này chủ yếu được sử dụng đồng nhất, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Cụ thể, "cricketing" phổ biến hơn trong văn hóa thể thao của Anh, nơi môn cricket có truyền thống lâu đời hơn.
Từ "cricketing" có nguồn gốc từ từ "cricket", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cricc", có liên quan đến từ trong tiếng Hà Lan "krikete", ám chỉ một loại trò chơi. Lịch sử của từ này liên quan đến môn thể thao được chơi bằng cách đánh bóng bằng gậy. Hiện nay, "cricketing" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến môn thể thao cricket, phản ánh sự phát triển và phổ biến của nó trong văn hóa thể thao toàn cầu.
Từ "cricketing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thể thao, "cricketing" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc phong cách liên quan đến môn cricket, một môn thể thao nổi tiếng ở nhiều quốc gia. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết thể thao, thảo luận về giải đấu cricket, hoặc khi phân tích chiến thuật thi đấu.