Bản dịch của từ Cries trong tiếng Việt

Cries

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cries (Verb)

kɹˈaɪz
kɹˈaɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị tiếng khóc.

Thirdperson singular simple present indicative of cry.

Ví dụ

She cries every time she watches a sad movie.

Cô ấy khóc mỗi khi xem một bộ phim buồn.

He does not cry during emotional speeches at social events.

Anh ấy không khóc trong những bài phát biểu cảm động ở sự kiện xã hội.

Why does she cry when discussing social issues?

Tại sao cô ấy lại khóc khi nói về các vấn đề xã hội?

Dạng động từ của Cries (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cries

Không có idiom phù hợp