Bản dịch của từ Cries trong tiếng Việt
Cries

Cries (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị tiếng khóc.
Thirdperson singular simple present indicative of cry.
She cries every time she watches a sad movie.
Cô ấy khóc mỗi khi xem một bộ phim buồn.
He does not cry during emotional speeches at social events.
Anh ấy không khóc trong những bài phát biểu cảm động ở sự kiện xã hội.
Why does she cry when discussing social issues?
Tại sao cô ấy lại khóc khi nói về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Cries (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crying |
Họ từ
Từ "cries" là danh từ số nhiều của động từ "cry", có nghĩa là tiếng kêu, tiếng khóc hoặc hành động khóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "cries" để chỉ những tiếng kêu của thiên nhiên, như tiếng chim hót. Cả hai sử dụng đều phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự buồn bã hoặc nỗi đau.
Từ "cries" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "crīnāre", có nghĩa là "kêu la" hay "gào thét". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã phát triển thành "crien", phản ánh sự đau khổ hoặc cảm xúc mãnh liệt. Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa cảm xúc và hành động kêu khóc, đến nay vẫn được sử dụng để diễn đạt sự đau buồn hay niềm vui trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cries" là dạng số nhiều của danh từ "cry" và có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của con người rất thường xuất hiện. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động khóc, nhất là trong ngữ cảnh thể hiện nỗi buồn, nỗi đau hay sự mất mát. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, nơi việc thể hiện cảm xúc là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp