Bản dịch của từ Criminal justice act trong tiếng Việt

Criminal justice act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal justice act (Noun)

kɹˈɪmənəl dʒˈʌstəs ˈækt
kɹˈɪmənəl dʒˈʌstəs ˈækt
01

Một bộ luật hoặc tập hợp các luật liên quan đến việc duy trì trật tự công cộng và hình phạt cho những người vi phạm pháp luật.

A law or set of laws concerned with the maintenance of public order and the punishment of those who break the law.

Ví dụ

The criminal justice act protects citizens from violent offenders in society.

Đạo luật tư pháp hình sự bảo vệ công dân khỏi những kẻ phạm tội bạo lực.

The criminal justice act does not address issues of mental health adequately.

Đạo luật tư pháp hình sự không giải quyết đầy đủ vấn đề sức khỏe tâm thần.

Does the criminal justice act ensure fair trials for all individuals?

Đạo luật tư pháp hình sự có đảm bảo phiên tòa công bằng cho tất cả mọi người không?

02

Luật pháp thiết lập khung và nguyên tắc của hệ thống tư pháp hình sự.

Legislation that sets out the framework and principles of the criminal justice system.

Ví dụ

The Criminal Justice Act improved rights for victims in 2020.

Đạo luật Tư pháp Hình sự đã cải thiện quyền lợi cho nạn nhân năm 2020.

The Criminal Justice Act does not cover all criminal offenses.

Đạo luật Tư pháp Hình sự không bao gồm tất cả các tội phạm.

Does the Criminal Justice Act ensure fair trials for everyone?

Đạo luật Tư pháp Hình sự có đảm bảo xét xử công bằng cho mọi người không?

03

Luật pháp có thể bao gồm các cải cách và quy định liên quan đến cảnh sát, tòa án và hình sự.

Legislation that may include reforms and provisions concerning police, courts, and corrections.

Ví dụ

The Criminal Justice Act improved police training in Los Angeles last year.

Đạo luật Tư pháp Hình sự đã cải thiện đào tạo cảnh sát ở Los Angeles năm ngoái.

The Criminal Justice Act did not reduce crime rates in Chicago.

Đạo luật Tư pháp Hình sự không giảm tỷ lệ tội phạm ở Chicago.

Did the Criminal Justice Act change court procedures in New York?

Đạo luật Tư pháp Hình sự có thay đổi quy trình tòa án ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/criminal justice act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criminal justice act

Không có idiom phù hợp