Bản dịch của từ Criminal justice act trong tiếng Việt

Criminal justice act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal justice act (Noun)

kɹˈɪmənəl dʒˈʌstəs ˈækt
kɹˈɪmənəl dʒˈʌstəs ˈækt
01

Một bộ luật hoặc tập hợp các luật liên quan đến việc duy trì trật tự công cộng và hình phạt cho những người vi phạm pháp luật.

A law or set of laws concerned with the maintenance of public order and the punishment of those who break the law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Luật pháp thiết lập khung và nguyên tắc của hệ thống tư pháp hình sự.

Legislation that sets out the framework and principles of the criminal justice system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Luật pháp có thể bao gồm các cải cách và quy định liên quan đến cảnh sát, tòa án và hình sự.

Legislation that may include reforms and provisions concerning police, courts, and corrections.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criminal justice act cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criminal justice act

Không có idiom phù hợp